晦涩 huìsè

Từ hán việt: 【hối sáp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晦涩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hối sáp). Ý nghĩa là: tối nghĩa; khó hiểu (thơ văn, âm nhạc...). Ví dụ : - từ ngữ khó hiểu

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晦涩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晦涩 khi là Tính từ

tối nghĩa; khó hiểu (thơ văn, âm nhạc...)

(诗文、乐曲等的含意) 隐晦不易懂

Ví dụ:
  • - 文字 wénzì 晦涩 huìsè

    - từ ngữ khó hiểu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晦涩

  • - 满脸 mǎnliǎn 晦气 huìqì

    - mặt mày cú rũ.

  • - 韬光养晦 tāoguāngyǎnghuì

    - giấu tài

  • - de 目标 mùbiāo 晦蒙 huìméng

    - Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.

  • - 心情 xīnqíng 晦暗 huìàn

    - tâm trạng buồn bã

  • - 晦藏 huìcáng 事实 shìshí

    - Anh ta trốn tránh sự thật.

  • - 晦日 huìrì 天气 tiānqì 阴沉 yīnchén

    - Ngày cuối tháng, trời âm u.

  • - 苦涩 kǔsè 地笑 dìxiào le xiào

    - anh ấy cười đau khổ.

  • - 小女孩 xiǎonǚhái 羞涩 xiūsè 笑了笑 xiàolexiào

    - Cô bé cười một cách ngượng ngùng.

  • - 总是 zǒngshì 晦藏 huìcáng 责任 zérèn

    - Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm.

  • - 文字 wénzì 晦涩 huìsè

    - từ ngữ khó hiểu

  • - 干涩 gānsè de 嘴唇 zuǐchún

    - môi khô

  • - 轮轴 lúnzhóu 发涩 fāsè gāi shàng yóu le

    - Trục bánh xe rít lắm, cho thêm dầu đi.

  • - 两眼 liǎngyǎn 枯涩 kūsè

    - đôi mắt không long lanh.

  • - 总是 zǒngshì 晦藏 huìcáng 财宝 cáibǎo

    - Anh ấy luôn giấu kín của cải.

  • - 囊中羞涩 nángzhōngxiūsè 只好 zhǐhǎo 不买 bùmǎi 衣服 yīfú le

    - Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.

  • - 不要 búyào 晦藏 huìcáng de 才能 cáinéng

    - Đừng giấu đi tài năng của bạn.

  • - 羞涩 xiūsè 地向 dìxiàng 道歉 dàoqiàn

    - Cô ấy ngượng ngùng xin lỗi tôi.

  • - de 演讲 yǎnjiǎng 过于 guòyú 晦涩 huìsè

    - Bài diễn thuyết của anh ấy quá khó hiểu.

  • - 一个 yígè 艺术家 yìshùjiā duì 生活 shēnghuó duì 现实 xiànshí 忿懑 fènmèn de 作品 zuòpǐn 必然 bìrán 孤冷 gūlěng 晦涩 huìsè 难懂 nándǒng

    - Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.

  • - zhè 柿子 shìzi 太涩 tàisè le

    - Quả hồng này chát quá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晦涩

Hình ảnh minh họa cho từ 晦涩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晦涩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối
    • Nét bút:丨フ一一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOWY (日人田卜)
    • Bảng mã:U+6666
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sáp
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XESIM (重水尸戈一)
    • Bảng mã:U+6DA9
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa