Hán tự: 秽
Đọc nhanh: 秽 (uế). Ý nghĩa là: ô uế; nhơ bẩn; bẩn thỉu; thối tha, xấu ác; xấu xa. Ví dụ : - 厨房里很秽。 Trong bếp rất bẩn.. - 河水被秽染严重。 Nước sông bị ô nhiễm nặng.. - 他的行为很秽恶。 Hành động của anh ấy rất xấu xa.
Ý nghĩa của 秽 khi là Tính từ
✪ ô uế; nhơ bẩn; bẩn thỉu; thối tha
肮脏
- 厨房 里 很 秽
- Trong bếp rất bẩn.
- 河水 被秽染 严重
- Nước sông bị ô nhiễm nặng.
✪ xấu ác; xấu xa
丑恶;丑陋
- 他 的 行为 很秽恶
- Hành động của anh ấy rất xấu xa.
- 那种 做法 太秽劣
- Cách làm đó quá xấu xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秽
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 秽闻 远扬
- tiếng xấu đồn xa
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 市井 秽语
- lời nói đầu đường xó chợ.
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 厨房 里 很 秽
- Trong bếp rất bẩn.
- 那种 做法 太秽劣
- Cách làm đó quá xấu xa.
- 秽闻 四播
- tiếng xấu lan truyền khắp nơi.
- 河水 被秽染 严重
- Nước sông bị ô nhiễm nặng.
- 大众 对 他 的 秽闻 感 失望
- Công chúng thất vọng về tai tiếng của anh.
- 他 的 行为 很秽恶
- Hành động của anh ấy rất xấu xa.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秽›