huì

Từ hán việt: 【uế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uế). Ý nghĩa là: ô uế; nhơ bẩn; bẩn thỉu; thối tha, xấu ác; xấu xa. Ví dụ : - 。 Trong bếp rất bẩn.. - 。 Nước sông bị ô nhiễm nặng.. - 。 Hành động của anh ấy rất xấu xa.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

ô uế; nhơ bẩn; bẩn thỉu; thối tha

肮脏

Ví dụ:
  • - 厨房 chúfáng hěn huì

    - Trong bếp rất bẩn.

  • - 河水 héshuǐ 被秽染 bèihuìrǎn 严重 yánzhòng

    - Nước sông bị ô nhiễm nặng.

xấu ác; xấu xa

丑恶;丑陋

Ví dụ:
  • - de 行为 xíngwéi 很秽恶 hěnhuìè

    - Hành động của anh ấy rất xấu xa.

  • - 那种 nàzhǒng 做法 zuòfǎ 太秽劣 tàihuìliè

    - Cách làm đó quá xấu xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 污秽 wūhuì 导致 dǎozhì 疾病 jíbìng 丛生 cóngshēng

    - Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.

  • - 秽闻 huìwén 远扬 yuǎnyáng

    - tiếng xấu đồn xa

  • - 荒凉芜秽 huāngliángwúhuì

    - vắng vẻ rậm rạp.

  • - 市井 shìjǐng 秽语 huìyǔ

    - lời nói đầu đường xó chợ.

  • - 淫秽 yínhuì 书刊 shūkān

    - sách báo đồi truỵ.

  • - 厨房 chúfáng hěn huì

    - Trong bếp rất bẩn.

  • - 那种 nàzhǒng 做法 zuòfǎ 太秽劣 tàihuìliè

    - Cách làm đó quá xấu xa.

  • - 秽闻 huìwén 四播 sìbō

    - tiếng xấu lan truyền khắp nơi.

  • - 河水 héshuǐ 被秽染 bèihuìrǎn 严重 yánzhòng

    - Nước sông bị ô nhiễm nặng.

  • - 大众 dàzhòng duì de 秽闻 huìwén gǎn 失望 shīwàng

    - Công chúng thất vọng về tai tiếng của anh.

  • - de 行为 xíngwéi 很秽恶 hěnhuìè

    - Hành động của anh ấy rất xấu xa.

  • - zhè 本书 běnshū 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 淫秽 yínhuì de 语言 yǔyán

    - Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 秽

Hình ảnh minh họa cho từ 秽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Uế
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDUNI (竹木山弓戈)
    • Bảng mã:U+79FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình