Đọc nhanh: 晦朔 (hối sóc). Ý nghĩa là: hối sóc; từ cuối tháng đến đầu tháng; từ tối đến sáng.
✪ hối sóc; từ cuối tháng đến đầu tháng; từ tối đến sáng
从农历某月的末一天到下月的第一天也指从天黑到天明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晦朔
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 韬光养晦
- giấu tài
- 他 的 目标 晦蒙
- Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.
- 心情 晦暗
- tâm trạng buồn bã
- 天色 晦暗
- trời ảm đạm
- 他 晦藏 事实
- Anh ta trốn tránh sự thật.
- 晦日 天气 阴沉
- Ngày cuối tháng, trời âm u.
- 他 总是 晦藏 责任
- Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm.
- 朔方
- miền bắc.
- 文字 晦涩
- từ ngữ khó hiểu
- 朔风
- gió bắc.
- 朔风 凌厉
- gió bấc thổi mạnh.
- 他 总是 晦藏 财宝
- Anh ấy luôn giấu kín của cải.
- 风雨 晦 暝
- mưa gió mù mịt
- 不要 晦藏 你 的 才能
- Đừng giấu đi tài năng của bạn.
- 晦日 不宜 出行
- Tránh đi lại vào ngày hối.
- 今天 的 晦夜 寂静
- Đêm tối hôm nay tĩnh mịch.
- 这里 的 气氛 太晦 了
- Không khí ở đây thật u ám.
- 他 的 演讲 过于 晦涩
- Bài diễn thuyết của anh ấy quá khó hiểu.
- 农历 每月 初一 叫做 朔
- Mùng một âm lịch được gọi là sóc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晦朔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晦朔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晦›
朔›