晕倒 yūn dǎo

Từ hán việt: 【vựng đảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晕倒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vựng đảo). Ý nghĩa là: ngất; ngất xỉu. Ví dụ : - 。 Việc đột ngột ngất xỉu khiến mọi người lo lắng.. - 使。 Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.. - 。 Cô ấy ngất xỉu dưới nhiệt độ cao.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晕倒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 晕倒 khi là Động từ

ngất; ngất xỉu

昏迷倒下气得晕倒

Ví dụ:
  • - 突然 tūrán 晕倒 yūndǎo ràng 大家 dàjiā hěn 担心 dānxīn

    - Việc đột ngột ngất xỉu khiến mọi người lo lắng.

  • - 高血压 gāoxuèyā 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.

  • - zài 高温 gāowēn xià 晕倒 yūndǎo le

    - Cô ấy ngất xỉu dưới nhiệt độ cao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 晕倒

A + 使 + B+ 晕倒

A làm B ngất/ ngất xỉu

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 消息 xiāoxi huì 使 shǐ 晕倒 yūndǎo de

    - Tin tức này sẽ khiến bạn ngất xỉu.

  • - 疲劳 píláo 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Mệt mỏi làm cô ấy ngất xỉu.

  • - 紧张 jǐnzhāng de 气氛 qìfēn 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Bầu không khí căng thẳng làm anh ấy ngất xỉu.

  • - 过度 guòdù de 运动 yùndòng 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Vận động quá mức làm cô ấy ngất xỉu.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕倒

  • - dào shì 快点儿 kuàidiǎner a

    - Bạn nhanh lên chút đi!

  • - dào 去不去 qùbùqù ya

    - Anh có đi hay không!

  • - 人家 rénjiā 好声好气 hǎoshēnghǎoqì quàn dào 不耐烦 bùnàifán 起来 qǐlai

    - mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.

  • - gěi 帮忙 bāngmáng 反倒 fǎndào bèi 埋怨 mányuàn

    - Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.

  • - āi zhēn 倒霉 dǎoméi

    - Trời ơi, thật là đen đủi.

  • - 跌倒 diēdǎo shí 擦破 cāpò le 膝盖 xīgài

    - Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.

  • - 那个 nàgè rén 饿 è 晕倒 yūndǎo le

    - Người đó đói đến mức ngất xỉu.

  • - 高血压 gāoxuèyā 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.

  • - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • - 疲劳 píláo 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Mệt mỏi làm cô ấy ngất xỉu.

  • - 面对 miànduì zhè 突如其来 tūrúqílái de 打击 dǎjī 晕倒 yūndǎo le

    - Đối mặt với sự đả kích bất ngờ này, anh ngất đi.

  • - 突然 tūrán 晕倒 yūndǎo ràng 大家 dàjiā hěn 担心 dānxīn

    - Việc đột ngột ngất xỉu khiến mọi người lo lắng.

  • - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 当即 dāngjí 晕倒 yūndǎo

    - Nghe xong tin tức đó, anh ấy lập tức ngất đi.

  • - 听到 tīngdào 消息 xiāoxi 当时 dāngshí jiù 晕倒 yūndǎo

    - Anh ấy vừa nghe tin, ngay lập tức ngất xỉu.

  • - 过度 guòdù de 运动 yùndòng 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Vận động quá mức làm cô ấy ngất xỉu.

  • - 他们 tāmen 使 shǐ 一位 yīwèi 晕倒 yūndǎo de 老人 lǎorén 苏醒过来 sūxǐngguòlái

    - họ đã cứu tỉnh một ông lão bị ngất xỉu.

  • - 紧张 jǐnzhāng de 气氛 qìfēn 使 shǐ 晕倒 yūndǎo le

    - Bầu không khí căng thẳng làm anh ấy ngất xỉu.

  • - zài 高温 gāowēn xià 晕倒 yūndǎo le

    - Cô ấy ngất xỉu dưới nhiệt độ cao.

  • - 这个 zhègè 消息 xiāoxi huì 使 shǐ 晕倒 yūndǎo de

    - Tin tức này sẽ khiến bạn ngất xỉu.

  • - 他们 tāmen yòng 战术 zhànshù 倾倒 qīngdǎo le 敌人 dírén

    - Họ dùng chiến thuật để áp đảo kẻ thù.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晕倒

Hình ảnh minh họa cho từ 晕倒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晕倒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao