Đọc nhanh: 晕倒 (vựng đảo). Ý nghĩa là: ngất; ngất xỉu. Ví dụ : - 突然晕倒让大家很担心。 Việc đột ngột ngất xỉu khiến mọi người lo lắng.. - 高血压使他晕倒了。 Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.. - 她在高温下晕倒了。 Cô ấy ngất xỉu dưới nhiệt độ cao.
Ý nghĩa của 晕倒 khi là Động từ
✪ ngất; ngất xỉu
昏迷倒下气得晕倒
- 突然 晕倒 让 大家 很 担心
- Việc đột ngột ngất xỉu khiến mọi người lo lắng.
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 她 在 高温 下 晕倒 了
- Cô ấy ngất xỉu dưới nhiệt độ cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 晕倒
✪ A + 使 + B+ 晕倒
A làm B ngất/ ngất xỉu
- 这个 消息 会 使 你 晕倒 的
- Tin tức này sẽ khiến bạn ngất xỉu.
- 疲劳 使 她 晕倒 了
- Mệt mỏi làm cô ấy ngất xỉu.
- 紧张 的 气氛 使 他 晕倒 了
- Bầu không khí căng thẳng làm anh ấy ngất xỉu.
- 过度 的 运动 使 她 晕倒 了
- Vận động quá mức làm cô ấy ngất xỉu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕倒
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 你 倒 去不去 呀
- Anh có đi hay không!
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 我 给 他 帮忙 , 反倒 被 他 埋怨
- Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.
- 唉 , 真 倒霉
- Trời ơi, thật là đen đủi.
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 那个 人 饿 得 晕倒 了
- Người đó đói đến mức ngất xỉu.
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 疲劳 使 她 晕倒 了
- Mệt mỏi làm cô ấy ngất xỉu.
- 面对 这 突如其来 的 打击 , 他 晕倒 了
- Đối mặt với sự đả kích bất ngờ này, anh ngất đi.
- 突然 晕倒 让 大家 很 担心
- Việc đột ngột ngất xỉu khiến mọi người lo lắng.
- 听到 这个 消息 , 他 当即 晕倒
- Nghe xong tin tức đó, anh ấy lập tức ngất đi.
- 他 听到 消息 , 当时 就 晕倒
- Anh ấy vừa nghe tin, ngay lập tức ngất xỉu.
- 过度 的 运动 使 她 晕倒 了
- Vận động quá mức làm cô ấy ngất xỉu.
- 他们 使 一位 晕倒 的 老人 苏醒过来
- họ đã cứu tỉnh một ông lão bị ngất xỉu.
- 紧张 的 气氛 使 他 晕倒 了
- Bầu không khí căng thẳng làm anh ấy ngất xỉu.
- 她 在 高温 下 晕倒 了
- Cô ấy ngất xỉu dưới nhiệt độ cao.
- 这个 消息 会 使 你 晕倒 的
- Tin tức này sẽ khiến bạn ngất xỉu.
- 他们 用 战术 倾倒 了 敌人
- Họ dùng chiến thuật để áp đảo kẻ thù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晕倒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晕倒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
晕›