易胖体质 yì pàng tǐzhí

Từ hán việt: 【dị phán thể chất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "易胖体质" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dị phán thể chất). Ý nghĩa là: Người dễ béo. Ví dụ : - 。 Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 易胖体质 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 易胖体质 khi là Danh từ

Người dễ béo

Ví dụ:
  • - 易胖 yìpàng 体质 tǐzhì de rén 一般 yìbān dōu 喜欢 xǐhuan 吃零食 chīlíngshí 吃宵夜 chīxiāoyè

    - Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易胖体质

  • - 饮食 yǐnshí 过量 guòliàng 容易 róngyì 发胖 fāpàng

    - Ăn uống quá mức dễ béo phì.

  • - 易胖 yìpàng 体质 tǐzhì de rén 一般 yìbān dōu 喜欢 xǐhuan 吃零食 chīlíngshí 吃宵夜 chīxiāoyè

    - Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm

  • - 心宽体胖 xīnkuāntǐpán de 老板 lǎobǎn 满面春风 mǎnmiànchūnfēng 迎上来 yíngshànglái 大家 dàjiā 进店 jìndiàn 休息 xiūxī

    - Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.

  • - 基质 jīzhì mài 石嵌 shíqiàn yǒu 化石 huàshí huò 水晶 shuǐjīng de 固体 gùtǐ 物质 wùzhì

    - Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.

  • - 阻力 zǔlì 流体 liútǐ 介质 jièzhì 如水 rúshuǐ huò 空气 kōngqì duì 移动 yídòng 物体 wùtǐ 施加 shījiā de 阻力 zǔlì

    - Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.

  • - 食物 shíwù zài 夏天 xiàtiān 容易 róngyì 变质 biànzhì

    - Thực phẩm dễ hư hỏng trong hè.

  • - 油炸 yóuzhá 食物 shíwù 不易 bùyì bèi 身体 shēntǐ 吸收 xīshōu

    - đồ chiên không dễ được cơ thể hấp thụ.

  • - 缺乏 quēfá 锻炼 duànliàn 因此 yīncǐ 体质 tǐzhì 比较 bǐjiào chà

    - Anh ấy thiếu tập thể dục và do đó có thể trạng kém.

  • - hěn 容易 róngyì jiù néng 拿出 náchū 必要 bìyào de 具体 jùtǐ 信息 xìnxī

    - Vì vậy, nó đủ dễ dàng để cung cấp các chi tiết cần thiết

  • - 文字 wénzì 平易 píngyì 质朴 zhìpiáo

    - Lời văn mộc mạc bình dị.

  • - 别忘了 biéwàngle shì de 遗传 yíchuán 体质 tǐzhì 引发 yǐnfā de 吸毒 xīdú 成瘾 chéngyǐn

    - Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.

  • - 在生活中 zàishēnghuózhōng 简体字 jiǎntǐzì 比较 bǐjiào 容易 róngyì bèi 识别 shíbié

    - Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.

  • - 体质 tǐzhì 虚弱 xūruò de rén 容易 róngyì 生病 shēngbìng

    - Người có thể chất yếu dễ bị ốm.

  • - de 体质 tǐzhì 有点 yǒudiǎn 虚弱 xūruò

    - Thể chất của tôi có chút yếu.

  • - 红豆杉 hóngdòushān 原生质 yuánshēngzhì 体制 tǐzhì bèi 培养 péiyǎng 研究 yánjiū

    - Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc

  • - 身体 shēntǐ 好容易 hǎoróngyì 垮掉 kuǎdiào

    - Cơ thể không tốt dễ suy sụp.

  • - 身体素质 shēntǐsùzhì 不可 bùkě 忽视 hūshì

    - Tố chất cơ thể không thể xem thường.

  • - zhè 作品 zuòpǐn yòng 多种 duōzhǒng 绘画 huìhuà 手段 shǒuduàn 表现 biǎoxiàn le 不同 bùtóng 物体 wùtǐ de 质感 zhìgǎn

    - tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.

  • - 低质量 dīzhìliàng de 睡眠 shuìmián 容易 róngyì 引起 yǐnqǐ 起床 qǐchuáng

    - Giấc ngủ kém chất lượng có thể gây ra tình trạng gắt gỏng khi ngủ dậy

  • - 体质 tǐzhì hǎo de 孩子 háizi 不易 bùyì 感冒 gǎnmào

    - Trẻ có thể chất tốt ít bị cảm lạnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 易胖体质

Hình ảnh minh họa cho từ 易胖体质

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 易胖体质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Pán , Pàn , Pàng
    • Âm hán việt: Bàn , Phán
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQ (月火手)
    • Bảng mã:U+80D6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao