明明白白 míngmíng báibái

Từ hán việt: 【minh minh bạch bạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "明明白白" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (minh minh bạch bạch). Ý nghĩa là: rõ ràng; rõ rành rành, tỉnh táo; minh mẫn, quang minh chính đại. Ví dụ : - , . Cô ấy ngốc đến mức cần phải giải thích mọi việc cho cô ấy hiểu rõ ràng.. - Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 明明白白 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 明明白白 khi là Tính từ

rõ ràng; rõ rành rành

清晰、明显

Ví dụ:
  • - bèn 极了 jíle shén shì dōu yào gěi 解释 jiěshì 明明白白 míngmíngbaibái

    - Cô ấy ngốc đến mức cần phải giải thích mọi việc cho cô ấy hiểu rõ ràng.

  • - 明明白白 míngmíngbaibái de 事实 shìshí 明显 míngxiǎn de 野心 yěxīn

    - Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.

tỉnh táo; minh mẫn

神智清醒

quang minh chính đại

光明正大

chiền chiền

明白

chẻ hoe

明显地摆在眼前, 容易看得清楚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明明白白

  • - 思考 sīkǎo 良久 liángjiǔ nǎi 明白 míngbai

    - Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.

  • - 小明 xiǎomíng bèi 奶奶 nǎinai 照顾 zhàogu 白白胖胖 báibáipàngpàng

    - Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..

  • - 这个 zhègè tài 明白 míngbai néng 解释 jiěshì ma

    - Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?

  • - 小明 xiǎomíng 几只 jǐzhī 白兔 báitù

    - Tiểu Minh nuôi mấy con thỏ trắng.

  • - 警告性 jǐnggàoxìng 标示 biāoshì 必须 bìxū 明白 míngbai 易懂 yìdǒng

    - Các biển cảnh báo phải rõ ràng, dễ hiểu.

  • - 明白事理 míngbaishìlǐ

    - hiểu lí lẽ.

  • - 洁白 jiébái 如雪 rúxuě shì 明喻 míngyù

    - "Trắng như tuyết" là một ví dụ rõ ràng.

  • - 黑白分明 hēibáifēnmíng

    - đen trắng phân minh

  • - 明白 míngbai le 自己 zìjǐ de duì 内心 nèixīn 深自 shēnzì 愧恨 kuìhèn

    - anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.

  • - 哼唧 hēngji le 半天 bàntiān méi shuō 明白 míngbai

    - nó rầm rì cả buổi mà cũng nói chẳng rõ ràng.

  • - xiě 明明白白 míngmíngbaibái

    - Anh ấy viết rõ rành rành.

  • - 这是 zhèshì 明明白白 míngmíngbaibái de 事实 shìshí

    - Đây là sự thật rõ ràng.

  • - 事情 shìqing de 来龙去脉 láilóngqùmài 交代 jiāodài 明白 míngbai

    - Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.

  • - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • - 黑白分明 hēibáifēnmíng

    - đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.

  • - 明白 míngbai 晓谕 xiǎoyù

    - hiểu rõ lời hiểu dụ

  • - 一点儿 yīdiǎner 呆傻 dāishǎ 内心 nèixīn 明白 míngbai hěn

    - nó không đần chút nào, rất hiểu biết.

  • - 明明白白 míngmíngbaibái de 事实 shìshí 明显 míngxiǎn de 野心 yěxīn

    - Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.

  • - 我们 wǒmen yīng 明白 míngbai 金无足赤 jīnwúzúchì ya

    - Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.

  • - 无法 wúfǎ 明白 míngbai 云云 yúnyún 抽象 chōuxiàng de 见解 jiànjiě

    - Tôi không thể hiểu những ý tưởng trừu tượng như thế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 明明白白

Hình ảnh minh họa cho từ 明明白白

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明明白白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao