Hán tự: 昀
Đọc nhanh: 昀 (quân). Ý nghĩa là: ánh mặt trời; nhật quang; ánh sáng mặt trời, Quân (tên riêng). Ví dụ : - 昀光温暖了整个房间。 Ánh nắng làm ấm áp cả căn phòng.. - 她沐浴在昀光之下。 Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.. - 我的名字是昀。 Tôi tên là Quân.
Ý nghĩa của 昀 khi là Danh từ
✪ ánh mặt trời; nhật quang; ánh sáng mặt trời
日光
- 昀 光 温暖 了 整个 房间
- Ánh nắng làm ấm áp cả căn phòng.
- 她 沐浴 在 昀 光 之下
- Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.
✪ Quân (tên riêng)
名字
- 我 的 名字 是 昀
- Tôi tên là Quân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昀
- 她 沐浴 在 昀 光 之下
- Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.
- 我 的 名字 是 昀
- Tôi tên là Quân.
- 昀 光 温暖 了 整个 房间
- Ánh nắng làm ấm áp cả căn phòng.
Hình ảnh minh họa cho từ 昀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm昀›