yún

Từ hán việt: 【vân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vân). Ý nghĩa là: huyện Vân (tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc), họ Vân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

huyện Vân (tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)

郧县,在湖北

họ Vân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 郧

Hình ảnh minh họa cho từ 郧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RONL (口人弓中)
    • Bảng mã:U+90E7
    • Tần suất sử dụng:Thấp