纪昀 jì yún

Từ hán việt: 【kỷ quân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纪昀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kỷ quân). Ý nghĩa là: Ji Yun (1724-1805), nhà văn thời nhà Thanh, tác giả của cuốn tiểu thuyết siêu nhiên Ghi chú về một túp lều được quan sát kỹ lưỡng | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纪昀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纪昀 khi là Danh từ

Ji Yun (1724-1805), nhà văn thời nhà Thanh, tác giả của cuốn tiểu thuyết siêu nhiên Ghi chú về một túp lều được quan sát kỹ lưỡng 閱微 草堂筆記 | 阅微 草堂笔记

Ji Yun (1724-1805), Qing Dynasty writer, author of supernatural novel Notes on a Minutely Observed Thatched Hut 閱微草堂筆記|阅微草堂笔记

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪昀

  • - 奶奶 nǎinai shàng 年纪 niánjì le

    - Bà tôi đã lớn tuổi rồi.

  • - zhè 小孩子 xiǎoháizi 小小年纪 xiǎoxiǎoniánjì jiù 没有 méiyǒu 爹娘 diēniáng guài 可怜见 kěliánjiàn de

    - đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.

  • - shì 一处 yīchù 重要 zhòngyào de 巴斯克 bāsīkè 纪念碑 jìniànbēi

    - Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.

  • - 《 延安 yánān 纪行 jìxíng

    - nhật ký về cuộc hành trình ở Diên An.

  • - 整顿 zhěngdùn 风纪 fēngjì

    - chỉnh đốn tác phong và kỷ luật

  • - 我们 wǒmen yào 整顿 zhěngdùn 风纪 fēngjì

    - Chúng ta phải chỉnh đốn tác phong và kỷ luật.

  • - 安分守己 ānfènshǒujǐ ( 规规矩矩 guīguījǔjǔ zuò 违法乱纪 wéifǎluànjì de shì )

    - an phận thủ thường

  • - 遵守 zūnshǒu 法纪 fǎjì

    - tuân thủ pháp luật kỷ cương

  • - 遵守 zūnshǒu 劳动纪律 láodòngjìlǜ

    - tuân thủ luật lệ lao động.

  • - 严守 yánshǒu 革命 gémìng 纪律 jìlǜ

    - Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng

  • - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi 屹立 yìlì zài 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng shàng

    - bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.

  • - 雄伟 xióngwěi de 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi 矗立 chùlì zài 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng shàng

    - đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.

  • - 本世纪初 běnshìjìchū

    - Đầu thế kỷ này.

  • - 20 世纪 shìjì 中叶 zhōngyè

    - giữa thế kỷ 20.

  • - 20 世纪 shìjì 中期 zhōngqī

    - giữa thế kỷ 20

  • - 21 世纪 shìjì 展望 zhǎnwàng

    - triển vọng thế kỷ 21.

  • - 首开纪录 shǒukāijìlù

    - Kỷ lục đầu tiên.

  • - 这枪 zhèqiāng shì 越战 yuèzhàn 纪念碑 jìniànbēi de 复刻版 fùkèbǎn

    - Các chuôi là một bản sao của Đài tưởng niệm Chiến tranh Việt Nam.

  • - 这些 zhèxiē 傲人 àorén de 成果 chéngguǒ shì 最好 zuìhǎo de 纪念品 jìniànpǐn

    - Những thành tích đáng tự hào này chính là món quà lưu niệm tuyệt vời nhất.

  • - 会议纪要 huìyìjìyào yào 平行 píngxíng 发送 fāsòng

    - Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纪昀

Hình ảnh minh họa cho từ 纪昀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纪昀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APIM (日心戈一)
    • Bảng mã:U+6600
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSU (女一尸山)
    • Bảng mã:U+7EAA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao