Đọc nhanh: 日复一日 (nhật phục nhất nhật). Ý nghĩa là: ngày qua ngày; ngày nối ngày; ngày này qua ngày khác. Ví dụ : - 他日复一日地工作。 Anh ấy làm việc ngày qua ngày.. - 他们日复一日地等待机会。 Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.. - 日复一日,她从不放弃。 Ngày qua ngày, cô không bao giờ bỏ cuộc.
Ý nghĩa của 日复一日 khi là Từ điển
✪ ngày qua ngày; ngày nối ngày; ngày này qua ngày khác
连续多天地进行某项活动
- 他 日复一日 地 工作
- Anh ấy làm việc ngày qua ngày.
- 他们 日复一日 地 等待 机会
- Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.
- 日复一日 , 她 从不 放弃
- Ngày qua ngày, cô không bao giờ bỏ cuộc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 日复一日
✪ 日复一日 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 孩子 们 日复一日 地 成长
- Bọn trẻ lớn lên từng ngày.
- 她 日复一日 地 照顾 家人
- Cô ấy chăm sóc gia đình mỗi ngày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日复一日
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 无 一日之雅
- không quen biết gì.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 我 与 他 并 无 一日之雅
- Tôi và anh ấy không có tình nghĩa gì.
- 开会 日期 推迟 一天
- Thời gian họp dời lại một ngày.
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 她 才 将 日历 的 一页 撕掉 揉成 纸团 轻轻 丢进 了 纸篓
- Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 他 日复一日 地 工作
- Anh ấy làm việc ngày qua ngày.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 日复一日 , 他 努力 工作
- Ngày qua ngày, anh ấy chăm chỉ làm việc.
- 日复一日 , 她 从不 放弃
- Ngày qua ngày, cô không bao giờ bỏ cuộc.
- 她 日复一日 地 照顾 家人
- Cô ấy chăm sóc gia đình mỗi ngày.
- 孩子 们 日复一日 地 成长
- Bọn trẻ lớn lên từng ngày.
- 他 日复一日 地 坚持 锻炼
- Anh ấy kiên trì tập thể dục ngày này qua ngày khác.
- 他们 日复一日 地 等待 机会
- Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日复一日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日复一日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
复›
日›