Đọc nhanh: 一日在囚 (nhất nhật tại tù). Ý nghĩa là: Một ngày nằm trong nhà giam, chỉ thời gian rất dài. Tục ngữ có câu: » Nhất nhật tại tù thiên thu tại ngoại « (một ngày trong nhà giam thì dài bằng nghìn năm ở bên ngoài). Truyện Trê Cóc có câu: » Chữ rằng nhất nhật tại tù, hết bao nhiêu cũng xin lo dám nề «..
Ý nghĩa của 一日在囚 khi là Thành ngữ
✪ Một ngày nằm trong nhà giam, chỉ thời gian rất dài. Tục ngữ có câu: » Nhất nhật tại tù thiên thu tại ngoại « (một ngày trong nhà giam thì dài bằng nghìn năm ở bên ngoài). Truyện Trê Cóc có câu: » Chữ rằng nhất nhật tại tù, hết bao nhiêu cũng xin lo dám nề «.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一日在囚
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 囚犯 被 链子 锁 在 一起
- Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.
- 卡特 · 赖特 成为 死囚 原因 之一 在 你
- Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.
- 会期 定 在 九月 一日
- ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 你们 的 好日子 定 在 哪一天
- các bạn đã định ngày nào cưới?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一日在囚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一日在囚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
囚›
在›
日›