Đọc nhanh: 日惹特区 (nhật nhạ đặc khu). Ý nghĩa là: Đặc khu Yogyakarta, vùng Java, Indonesia.
Ý nghĩa của 日惹特区 khi là Danh từ
✪ Đặc khu Yogyakarta, vùng Java, Indonesia
Special Region of Yogyakarta, region of Java, Indonesia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日惹特区
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 经济特区
- đặc khu kinh tế
- 社日 是 很 特别 的 日子
- Ngày tế lễ thần đất là một ngày rất đặc biệt
- 我 靠 日历 , 记 特殊 日期
- Tôi dựa theo lịch để nhớ thời gian đặc biệt.
- 我们 在 特别 的 辰 日 庆祝
- Chúng tôi tổ chức lễ kỷ niệm vào ngày đặc biệt.
- 决定 大选 的 日期 是 首相 的 特权
- Ngày quyết định bầu cử là đặc quyền của Thủ tướng.
- 日本 文化 特别 注重 礼仪
- Văn hóa Nhật rất chú trọng lễ nghi.
- 越 区 民俗 有 特色
- Phong tục dân gian của vùng Việt có nét đặc sắc.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 这个 地区 的 流氓 特别 多
- Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.
- 小镇 节日 时 特别 喧闹
- Thị trấn nhỏ này ngày lễ rất ồn ào.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 这 地区 日照 长 , 温差 大
- vùng này thời gian mặt trời chiếu sáng dài, độ chênh lệch nhiệt độ lớn.
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
- 这个 地区 的 气候 势 很 特殊
- Tình thế khí hậu ở khu vực này rất đặc biệt.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 他们 跟 社区 宣传 节日 活动
- Họ tuyên truyền các hoạt động lễ hội với cộng đồng.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日惹特区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日惹特区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
惹›
日›
特›