日惹特区 rì rě tèqū

Từ hán việt: 【nhật nhạ đặc khu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "日惹特区" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhật nhạ đặc khu). Ý nghĩa là: Đặc khu Yogyakarta, vùng Java, Indonesia.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 日惹特区 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 日惹特区 khi là Danh từ

Đặc khu Yogyakarta, vùng Java, Indonesia

Special Region of Yogyakarta, region of Java, Indonesia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日惹特区

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - 澳门 àomén shì 一个 yígè 特别 tèbié 行政区 xíngzhèngqū

    - Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.

  • - 经济特区 jīngjìtèqū

    - đặc khu kinh tế

  • - 社日 shèrì shì hěn 特别 tèbié de 日子 rìzi

    - Ngày tế lễ thần đất là một ngày rất đặc biệt

  • - kào 日历 rìlì 特殊 tèshū 日期 rìqī

    - Tôi dựa theo lịch để nhớ thời gian đặc biệt.

  • - 我们 wǒmen zài 特别 tèbié de chén 庆祝 qìngzhù

    - Chúng tôi tổ chức lễ kỷ niệm vào ngày đặc biệt.

  • - 决定 juédìng 大选 dàxuǎn de 日期 rìqī shì 首相 shǒuxiāng de 特权 tèquán

    - Ngày quyết định bầu cử là đặc quyền của Thủ tướng.

  • - 日本 rìběn 文化 wénhuà 特别 tèbié 注重 zhùzhòng 礼仪 lǐyí

    - Văn hóa Nhật rất chú trọng lễ nghi.

  • - yuè 民俗 mínsú yǒu 特色 tèsè

    - Phong tục dân gian của vùng Việt có nét đặc sắc.

  • - 以色列 yǐsèliè 特拉维夫 tèlāwéifū 郊区 jiāoqū de rén 控制 kòngzhì

    - Từ điện thoại ngoại ô aviv.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū de 流氓 liúmáng 特别 tèbié duō

    - Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.

  • - 小镇 xiǎozhèn 节日 jiérì shí 特别 tèbié 喧闹 xuānnào

    - Thị trấn nhỏ này ngày lễ rất ồn ào.

  • - 今朝 jīnzhāo shì 超市 chāoshì 打折 dǎzhé jiǎo fiào 错过 cuòguò 特价 tèjià

    - Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!

  • - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • - zhè 地区 dìqū 日照 rìzhào zhǎng 温差 wēnchà

    - vùng này thời gian mặt trời chiếu sáng dài, độ chênh lệch nhiệt độ lớn.

  • - zài 沙漠 shāmò 地区 dìqū 常常 chángcháng 可以 kěyǐ 看到 kàndào 一些 yīxiē 奇特 qítè de 景象 jǐngxiàng

    - Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū de 气候 qìhòu shì hěn 特殊 tèshū

    - Tình thế khí hậu ở khu vực này rất đặc biệt.

  • - 鸭母 yāmǔ niǎn shì 广东 guǎngdōng 潮汕地区 cháoshàndìqū de 一种 yīzhǒng 特色小吃 tèsèxiǎochī

    - Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông

  • - 他们 tāmen gēn 社区 shèqū 宣传 xuānchuán 节日 jiérì 活动 huódòng

    - Họ tuyên truyền các hoạt động lễ hội với cộng đồng.

  • - 亚非拉 yàfēilā 地区 dìqū 有着 yǒuzhe 独特 dútè 文化 wénhuà

    - Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 日惹特区

Hình ảnh minh họa cho từ 日惹特区

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日惹特区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha , Nhạ
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKRP (廿大口心)
    • Bảng mã:U+60F9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao