辟谣 pìyáo

Từ hán việt: 【tịch dao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "辟谣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tịch dao). Ý nghĩa là: bác bỏ tin đồn; cải chính tin nhảm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 辟谣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 辟谣 khi là Động từ

bác bỏ tin đồn; cải chính tin nhảm

说明真相,驳斥谣言

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辟谣

  • - yào 勇敢 yǒnggǎn 实之辞 shízhīcí

    - Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.

  • - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • - 造谣中伤 zàoyáozhòngshāng

    - đặt chuyện hại người

  • - nǎi 国家 guójiā 之主 zhīzhǔ

    - Hoàng đế là chủ của quốc gia.

  • - 辟除 bìchú 路上 lùshàng de 障碍 zhàngài

    - Loại bỏ chướng ngại trên đường.

  • - 谣言 yáoyán 令人不安 lìngrénbùān

    - Tin đồn khiến người ta lo lắng.

  • - 民谣 mínyáo

    - ca dao dân gian

  • - 总统 zǒngtǒng de 敌人 dírén zài 散布 sànbù 谣言 yáoyán lái 暗中 ànzhōng 破坏 pòhuài de 威信 wēixìn

    - Kẻ thù của Tổng thống đang tung tin đồn để làm giảm uy tín của ông.

  • - 严守 yánshǒu 公司 gōngsī de

    - Tuân thủ quy tắc của công ty.

  • - 无稽 wújī 谰言 lányán 谣言 yáoyán

    - tin nhảm

  • - 开辟 kāipì 货源 huòyuán

    - khai thác nguồn hàng

  • - 遵守 zūnshǒu 国家 guójiā de 辟律 pìlǜ

    - Tuân thủ pháp luật của quốc gia.

  • - 百姓 bǎixìng 辟灾忙 pìzāimáng 逃离 táolí

    - Dân chúng tránh tai họa vội chạy trốn.

  • - zhè 观点 guāndiǎn 十分 shífēn tòu

    - Quan điểm này rất thấu đáo.

  • - 盘古 pángǔ 开辟 kāipì le 天地 tiāndì

    - Bàn Cổ đã khai thiên lập địa.

  • - 盘古 pángǔ 开天辟地 kāitiānpìdì

    - Từ Bàn Cổ khai thiên lập địa.

  • - 他辟 tāpì 走进 zǒujìn 屋内 wūnèi

    - Anh ấy tránh mưa đi vào trong nhà.

  • - 独辟蹊径 dúpìxījìng

    - mở lối đi riêng; mở con đường riêng.

  • - 谣言 yáoyán 以正视听 yǐzhèngshìtīng

    - Loại bỏ tin đồn để mọi người có cái nhìn đúng.

  • - 开心 kāixīn de 档口 dàngkǒu wèi kāi 吉祥 jíxiáng de 星光 xīngguāng wèi càn 幸福 xìngfú de 歌谣 gēyáo wèi hēng

    - Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辟谣

Hình ảnh minh họa cho từ 辟谣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辟谣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao
    • Nét bút:丶フノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVBOU (戈女月人山)
    • Bảng mã:U+8C23
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin: Bì , Mǐ , Pī , Pì
    • Âm hán việt: Bách , Bễ , Phích , Thí , Tích , Tịch , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SRYTJ (尸口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao