Đọc nhanh: 无心 (vô tâm). Ý nghĩa là: không quan tâm; vô tâm; không muốn; không lòng dạ nào, vô tình; vô ý; không phải cố ý. Ví dụ : - 他心里有事,无心再看电影。 trong lòng anh ấy còn có điều lo nghĩ, không lòng dạ nào mà xem phim.. - 言者无心,听者有意。 kẻ nói vô tình, người nghe hữu ý.
Ý nghĩa của 无心 khi là Tính từ
✪ không quan tâm; vô tâm; không muốn; không lòng dạ nào
没有心思
- 他 心里 有事 , 无心 再 看 电影
- trong lòng anh ấy còn có điều lo nghĩ, không lòng dạ nào mà xem phim.
✪ vô tình; vô ý; không phải cố ý
不是故意的
- 言 者 无心 , 听者 有意
- kẻ nói vô tình, người nghe hữu ý.
So sánh, Phân biệt 无心 với từ khác
✪ 无意 vs 无心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无心
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 饥饿感 使 我 无法 专心 工作
- Cảm giác đói bụng làm tôi không thể tập trung làm việc.
- 有口无心 ( 指 心直口快 )
- miệng bô bô, bụng vô tâm
- 安 能 若无其事 他 开始 安安心心 过日子 安 能 若无其事
- anh ấy bắt đầu sống ổn định
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 漠然 无动于衷 ( 毫不 动心 )
- không một chút động lòng.
- 饱食终日 , 无所用心
- no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.
- 她 无法 忘记 心中 的 心事
- Cô ấy không thể quên nỗi băn khoăn trong lòng.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 他 心中 无著 , 感到 十分 迷茫
- Anh ấy trong tim không có chỗ nương tựa, cảm thấy rất mơ hồ.
- 我 没 觉得 无聊 。 相反 , 我 很 开心
- Tôi không cảm thấy buồn chán. Ngược lại, tôi lại thấy rất vui.
- 有心 栽花 花不发 , 无心插柳柳成荫
- Có lòng trồng hoa hoa chẳng nở, vô tình cắm liễu liễu lại xanh
- 世上无难事 , 只怕有心人
- không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.).
- 无须 操心
- không cần lo; khỏi phải lo.
- 他 始终 问心无愧
- Anh ấy trước nay không thẹn với lòng.
- 问心无愧
- tự hỏi lòng không thấy hổ thẹn; không thẹn với lòng.
- 问心无愧
- hỏi lòng không thẹn.
- 这件 事 跟 你 毫无关系 , 你 不用 担心
- chuyện này không liên quan gì đến bạn, bạn không cần phải lo lắng
- 他 无缘无故 地 遭到 了 一番 羞辱 心里 很 委屈
- Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
无›