Đọc nhanh: 无心插柳柳成阴 (vô tâm sáp liễu liễu thành âm). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) những hành động không chủ ý có thể mang lại thành công ngoài mong đợi, còn được viết 無心插 柳柳成蔭 | 无心插 柳柳成荫, (văn học) nhàn rỗi chọc một cái que vào bùn và nó mọc thành cây để che bóng mát cho bạn.
Ý nghĩa của 无心插柳柳成阴 khi là Từ điển
✪ (nghĩa bóng) những hành động không chủ ý có thể mang lại thành công ngoài mong đợi
(fig.) unintentional actions may bring unexpected success
✪ còn được viết 無心插 柳柳成蔭 | 无心插 柳柳成荫
also written 無心插柳柳成蔭|无心插柳柳成荫
✪ (văn học) nhàn rỗi chọc một cái que vào bùn và nó mọc thành cây để che bóng mát cho bạn
lit. idly poke a stick in the mud and it grows into a tree to shade you
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无心插柳柳成阴
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 柜柳 的 花 很 美
- Hoa cây cử rất đẹp.
- 有口无心 ( 指 心直口快 )
- miệng bô bô, bụng vô tâm
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 插头 坏 了 , 无法 充电
- Phích cắm hỏng rồi, không thể sạc được.
- 漠然 无动于衷 ( 毫不 动心 )
- không một chút động lòng.
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 芊 柳 依 河岸 低垂
- Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.
- 柳枝 披 在 小河 两岸
- Cành liễu xõa ra hai bên bờ sông nhỏ.
- 沿岸 相间 地 栽 着 桃树 和 柳树
- trồng xen đào và liễu dọc theo bờ (sông).
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 请 放心 , 我们 会 按时 完成
- Xin yên tâm, chúng tôi sẽ hoàn thành đúng hạn.
- 有心 栽花 花不发 , 无心插柳柳成荫
- Có lòng trồng hoa hoa chẳng nở, vô tình cắm liễu liễu lại xanh
- 他 整天 寻花问柳 , 无所事事
- Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.
- 桃红柳绿 , 相映成趣
- đào hồng liễu xanh xen lẫn nhau thật là tuyệt.
- 我 的 心碎 成 了 无数 片
- Trái tim tôi tan vỡ thành vô số mảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无心插柳柳成阴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无心插柳柳成阴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
成›
插›
无›
柳›
阴›