Đọc nhanh: 茶饭无心 (trà phạn vô tâm). Ý nghĩa là: không có tâm đối với trà, gạo (thành ngữ); sầu muộn và đau khổ, không có cảm giác thèm ăn.
Ý nghĩa của 茶饭无心 khi là Thành ngữ
✪ không có tâm đối với trà, gạo (thành ngữ); sầu muộn và đau khổ
no heart for tea or rice (idiom); melancholic and suffering
✪ không có cảm giác thèm ăn
to have no appetite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶饭无心
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 饥饿感 使 我 无法 专心 工作
- Cảm giác đói bụng làm tôi không thể tập trung làm việc.
- 有口无心 ( 指 心直口快 )
- miệng bô bô, bụng vô tâm
- 安 能 若无其事 他 开始 安安心心 过日子 安 能 若无其事
- anh ấy bắt đầu sống ổn định
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 漠然 无动于衷 ( 毫不 动心 )
- không một chút động lòng.
- 饱食终日 , 无所用心
- no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.
- 她 无法 忘记 心中 的 心事
- Cô ấy không thể quên nỗi băn khoăn trong lòng.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 茶饭 寡味
- cơm nước nhạt nhẽo.
- 我 没有 心思 吃饭
- Tôi không có tâm trạng ăn.
- 他 心中 无著 , 感到 十分 迷茫
- Anh ấy trong tim không có chỗ nương tựa, cảm thấy rất mơ hồ.
- 我 没 觉得 无聊 。 相反 , 我 很 开心
- Tôi không cảm thấy buồn chán. Ngược lại, tôi lại thấy rất vui.
- 有心 栽花 花不发 , 无心插柳柳成荫
- Có lòng trồng hoa hoa chẳng nở, vô tình cắm liễu liễu lại xanh
- 世上无难事 , 只怕有心人
- không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.).
- 无须 操心
- không cần lo; khỏi phải lo.
- 用心 咀 这口 饭菜
- Nhai kỹ miếng cơm này.
- 他 始终 问心无愧
- Anh ấy trước nay không thẹn với lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶饭无心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶饭无心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
无›
茶›
饭›