旅居 lǚjū

Từ hán việt: 【lữ cư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旅居" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lữ cư). Ý nghĩa là: trú; trọ; cư trú. Ví dụ : - 。 trú ở Pa-ri.. - 。 mấy bức ảnh này tôi chụp lúc ở Thành Đô.

Từ vựng: Chủ Đề Thuê Nhà

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旅居 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旅居 khi là Động từ

trú; trọ; cư trú

在外地或外国居住

Ví dụ:
  • - 旅居 lǚjū 巴黎 bālí

    - trú ở Pa-ri.

  • - zhè 几张 jǐzhāng 照片 zhàopiān shì 旅居 lǚjū 成都 chéngdū 时照 shízhào de

    - mấy bức ảnh này tôi chụp lúc ở Thành Đô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅居

  • - 居然 jūrán yòng 波阿斯 bōāsī · 瓦迪 wǎdí de

    - Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia

  • - 旅居 lǚjū 巴黎 bālí

    - trú ở Pa-ri.

  • - 计划 jìhuà 澳大利亚 àodàlìyà 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.

  • - 附近 fùjìn 居民 jūmín dōu hěn 友好 yǒuhǎo

    - Cư dân lân cận đều rất thân thiện.

  • - 哥哥 gēge 挣钱 zhèngqián 旅行 lǚxíng

    - Anh trai kiếm tiền đi du lịch.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.

  • - 居然 jūrán zài 西弗吉尼亚州 xīfújíníyàzhōu yǒu 仓库 cāngkù

    - Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?

  • - 出国 chūguó 旅游 lǚyóu 增长 zēngzhǎng 见识 jiànshí

    - Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.

  • - 鲁迅故居 lǔxùngùjū

    - nhà cũ của Lỗ Tấn

  • - xiǎng fēi 旅游 lǚyóu

    - Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.

  • - 打算 dǎsuàn 洛杉矶 luòshānjī 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.

  • - 佛系 fóxì 旅游 lǚyóu

    - Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn

  • - 富婆 fùpó 经常 jīngcháng 旅行 lǚxíng

    - Phú bà thường xuyên đi du lịch.

  • - xiǎng 新疆 xīnjiāng 旅游 lǚyóu

    - Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.

  • - 寄居 jìjū 青岛 qīngdǎo

    - sống nhờ ở Thanh Đảo.

  • - dào 海南岛 hǎinándǎo 旅行 lǚxíng

    - du lịch đảo Hải Nam.

  • - 穴居野处 xuéjūyěchǔ

    - ăn lông ở lỗ

  • - zhè 几张 jǐzhāng 照片 zhàopiān shì 旅居 lǚjū 成都 chéngdū 时照 shízhào de

    - mấy bức ảnh này tôi chụp lúc ở Thành Đô.

  • - zhè 地方 dìfāng 看起来 kànqǐlai 适于 shìyú 居住 jūzhù

    - Nơi này có vẻ thích hợp để sinh sống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旅居

Hình ảnh minh họa cho từ 旅居

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao