Đọc nhanh: 旅人蕉 (lữ nhân tiêu). Ý nghĩa là: cây chuối rẽ quạt.
Ý nghĩa của 旅人蕉 khi là Danh từ
✪ cây chuối rẽ quạt
植物名旅人蕉科旅人蕉属,常绿多年生大草本植物原产于马达加斯加岛干高十公尺左右,节环显著叶具长柄,互生花绿色,形似天堂鸟叶鞘长且呈圆筒状,可以贮藏许多水分,便于 往来旅人口渴时取用,因而得名亦称为"水木"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅人蕉
- 她 和 爱人 一起 去 旅行
- Anh ấy đi du lịch với vợ.
- 浪漫 的 巴黎 之旅 令人 向往
- Một chuyến đi lãng mạn đến Paris làm ta mong chờ.
- 你 把 香蕉皮 捡起来 , 避免 行人 摔倒
- Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 逆向 旅游 受 年轻人 青睐
- "Du lịch ngược" nhận được sự yêu thích trong giới trẻ.
- 漫长 的 旅途 让 人 疲惫
- Chuyến đi dài dặc khiến người ta mệt mỏi.
- 我 是 由 本地 的 旅游 代理人 预先安排 的 度假 事宜
- Tôi đã được sắp xếp các hoạt động nghỉ mát trước đó bởi một đại lý du lịch địa phương.
- 惯常 出门 的 人 , 知道 旅途 上 的 许多 不便
- những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
- 旅人 聚集 在 广场 上
- Mọi người tụ tập trên quảng trường.
- 这个 旅店 让 客人 感到 宾至如归
- Khách sạn này tiếp đón khách hàng rất nồng hậu.
- 并非 所有人 都 喜欢 旅行
- Không phải ai cũng thích du lịch.
- 旅行 能 充实 人生 阅历
- Du lịch có thể trau dồi kinh nghiệm.
- 在 当地人 经营 的 旅馆 或 民宿 住宿 在 当地人 开 的 餐馆 用餐
- Ở trong khách sạn hoặc homestay do người địa phương điều hành, và dùng bữa trong nhà hàng do người địa phương điều hành.
- 旅游 旺季 人 很多
- Mùa du lịch cao điểm rất đông người.
- 旅游 旺季 , 这里 有 很多 人
- Mỗi mùa du lịch, ở đây có rất nhiều người.
- 旅途 风光 真 迷人
- Phong cảnh trên hành trình thật hữu tình.
- 他 经常 待客 人去 旅游
- Anh ấy thường xuyên tiếp đãi khách đi du lịch.
- 现今 人们 旅行 都 坐 汽车 , 而 不 使用 马车
- Ngày nay, mọi người đi du lịch đều đi bằng ô tô, không sử dụng xe ngựa.
- 这个 火车站 每天 发送 旅客 在 五万 人 以上
- Ga xe lửa này mỗi ngày đưa đón trên 50.000 hành khách.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅人蕉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅人蕉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
旅›
蕉›