Đọc nhanh: 攀高枝儿 (phàn cao chi nhi). Ý nghĩa là: Thấy người sang bắt quàng làm họ. Ví dụ : - 还记得那位“攀高枝儿”嫁给68岁王石的年前女演员吗? Bạn có nhớ cựu nữ diễn viên thấy người sang bắt quàng làm họ không đã kết hôn với Vương Thạch 68 tuổi không?
Ý nghĩa của 攀高枝儿 khi là Thành ngữ
✪ Thấy người sang bắt quàng làm họ
攀高枝儿,汉语成语,拼音为pān gāo zhīr,意思是指跟社会地位比自己高的人交朋友或结成亲戚。有的地区说“巴高枝儿”。出自《蒲柳人家》。
- 还 记得 那位 攀高枝儿 嫁给 68 岁 王石 的 年前 女演员 吗 ?
- Bạn có nhớ cựu nữ diễn viên thấy người sang bắt quàng làm họ không đã kết hôn với Vương Thạch 68 tuổi không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攀高枝儿
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 他 的 个头儿 挺 高 的
- Chiều cao của anh ấy khá cao.
- 鸟儿 在 枝头 嘤 嘤 叫
- Chim đang hót líu lo trên cành cây.
- 哥儿俩 长得 一般 高
- Hai anh em cao như nhau.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 猴子 扒 着 树枝 儿采 果子吃
- Khỉ bám cành cây hái trái cây ăn.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 细高挑儿
- cao gầy
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 树枝 儿 迎风 摆动
- Cành cây đong đưa trong gió
- 我 儿子 就要 高中毕业 了
- Con trai tôi sắp tốt nghiệp cấp ba rồi.
- 这儿 有 一架 高山 呢
- Ở đây có một ngọn núi cao.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 还 记得 那位 攀高枝儿 嫁给 68 岁 王石 的 年前 女演员 吗 ?
- Bạn có nhớ cựu nữ diễn viên thấy người sang bắt quàng làm họ không đã kết hôn với Vương Thạch 68 tuổi không?
- 她 攀登 了 树上 的 高枝
- Cô ấy đã trèo lên cành cây cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 攀高枝儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攀高枝儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
攀›
枝›
高›