Đọc nhanh: 摸黑 (mạc hắc). Ý nghĩa là: dò dẫm trong bóng tối. Ví dụ : - 摸黑儿赶路。 đi gấp trong đêm tối.. - 一个人摸黑走山路,真悬! Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!. - 来电了,这下不用摸黑了。 có điện lại rồi, lần này không phải làm việc trong đêm tối nữa.
Ý nghĩa của 摸黑 khi là Động từ
✪ dò dẫm trong bóng tối
to grope about in the dark
- 摸黑儿 赶路
- đi gấp trong đêm tối.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 来电 了 , 这下 不用 摸黑 了
- có điện lại rồi, lần này không phải làm việc trong đêm tối nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸黑
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 挨 黑枪
- bị bắn lén
- 她 把 习题 从 黑板 上 擦掉
- Cô ấy xóa hết các bài tập trên bảng.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 我 在 黑 暗中摸索 着 门把手
- Tôi vụt qua trong bóng tối tìm kiếm tay cầm cửa.
- 我 得 在 黑 暗中摸索 寻找 电灯 开关
- Tôi phải mò mẫm trong bóng tối để tìm công tắc đèn.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 摸黑儿 赶路
- đi gấp trong đêm tối.
- 来电 了 , 这下 不用 摸黑 了
- có điện lại rồi, lần này không phải làm việc trong đêm tối nữa.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摸黑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摸黑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摸›
黑›