Hán tự: 搜
Đọc nhanh: 搜 (sưu.sảo.tiêu). Ý nghĩa là: tìm; tìm tòi, khám xét; tra khám; lục soát. Ví dụ : - 她在包里搜钥匙。 Cô ấy tìm chìa khóa trong túi.. - 猫在花园里搜老鼠。 Con mèo đang tìm chuột trong vườn.. - 警察正在搜房间。 Cảnh sát đang khám xét phòng.
Ý nghĩa của 搜 khi là Động từ
✪ tìm; tìm tòi
寻找
- 她 在 包里 搜 钥匙
- Cô ấy tìm chìa khóa trong túi.
- 猫 在 花园里 搜 老鼠
- Con mèo đang tìm chuột trong vườn.
✪ khám xét; tra khám; lục soát
搜查
- 警察 正在 搜 房间
- Cảnh sát đang khám xét phòng.
- 警方 正在 到处 搜
- Cảnh sát đang lục soát khắp nơi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 搜
✪ 搜 + Tân ngữ
lục soát cái gì đó
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
✪ 搜(+一/了)+搜
tìm kiếm một chút
- 你 去 搜一 搜 那个 房间
- Bạn tìm kiếm căn phòng kia một chút.
So sánh, Phân biệt 搜 với từ khác
✪ 搜 vs 搜查
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 热 搜 关键词
- Từ khóa tìm kiếm nóng
- 搜索
- lục soát.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 搜索 空域
- lục soát không phận.
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 搜集 意见
- thu thập ý kiến.
- 搜救 人员 呢
- Bạn đang tìm kiếm và cứu hộ ở đâu?
- 用尽 一切办法 , 搜括 财物 殚尽
- Dùng hết mọi phương tiện, kể cả tài sản
- 你 这么 抠抠搜搜 的 , 什么 时候 才 办好
- bạn cứ ì à ì ạch như thế này thì biết bao giờ mới làm xong?
- 警察 搜查 了 半径 两英里 范围 内 所有 的 田野 和 森林
- Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.
- 热 搜榜 上 全是 关于 她 的 新闻
- Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.
- 警方 根据 所获 情报 突然 搜查 了 那个 俱乐部
- Cảnh sát đã tự ý tiến hành cuộc kiểm tra bất ngờ ở câu lạc bộ đó dựa trên thông tin thu thập được.
- 猫 在 花园里 搜 老鼠
- Con mèo đang tìm chuột trong vườn.
- 这 条 新闻 上 了 热 搜
- Tin tức này đã lên top tìm kiếm.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搜›