sōu

Từ hán việt: 【sưu.sảo.tiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sưu.sảo.tiêu). Ý nghĩa là: tìm; tìm tòi, khám xét; tra khám; lục soát. Ví dụ : - 。 Cô ấy tìm chìa khóa trong túi.. - 。 Con mèo đang tìm chuột trong vườn.. - 。 Cảnh sát đang khám xét phòng.

Từ vựng: HSK 5

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

tìm; tìm tòi

寻找

Ví dụ:
  • - zài 包里 bāolǐ sōu 钥匙 yàoshi

    - Cô ấy tìm chìa khóa trong túi.

  • - māo zài 花园里 huāyuánlǐ sōu 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo đang tìm chuột trong vườn.

khám xét; tra khám; lục soát

搜查

Ví dụ:
  • - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài sōu 房间 fángjiān

    - Cảnh sát đang khám xét phòng.

  • - 警方 jǐngfāng 正在 zhèngzài 到处 dàochù sōu

    - Cảnh sát đang lục soát khắp nơi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

搜 + Tân ngữ

lục soát cái gì đó

Ví dụ:
  • - 不让 bùràng 警察 jǐngchá sōu de 衣服 yīfú

    - Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.

搜(+一/了)+搜

tìm kiếm một chút

Ví dụ:
  • - 搜一 sōuyī sōu 那个 nàgè 房间 fángjiān

    - Bạn tìm kiếm căn phòng kia một chút.

So sánh, Phân biệt với từ khác

搜 vs 搜查

Giải thích:

- "" có nghĩa là tìm kiếm, tra cứu, nhưng "" không có nghĩa là tìm kiếm.
- "" có thể được kết hợp với các ngữ tố khác, nhưng "" thì không thể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 搜罗 sōuluó 人才 réncái

    - chiêu nạp nhân tài.

  • - 搜罗 sōuluó 大量 dàliàng 史料 shǐliào

    - thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.

  • - 安保 ānbǎo 人员 rényuán 已经 yǐjīng 多次 duōcì 挨家挨户 āijiāāihù 搜查 sōuchá

    - Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.

  • - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • - sōu 关键词 guānjiàncí

    - Từ khóa tìm kiếm nóng

  • - 搜索 sōusuǒ

    - lục soát.

  • - 我试 wǒshì zhe yòng 搜索引擎 sōusuǒyǐnqíng 检索 jiǎnsuǒ

    - Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.

  • - 搜索 sōusuǒ 空域 kōngyù

    - lục soát không phận.

  • - 搜索 sōusuǒ 残敌 cándí

    - Lùng tìm tàn quân địch.

  • - 南港 nángǎng the flea market 搜寻 sōuxún xīn shuǐ 物品 wùpǐn

    - Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng

  • - 搜集 sōují 意见 yìjiàn

    - thu thập ý kiến.

  • - 搜救 sōujiù 人员 rényuán ne

    - Bạn đang tìm kiếm và cứu hộ ở đâu?

  • - 用尽 yòngjìn 一切办法 yīqièbànfǎ 搜括 sōuguā 财物 cáiwù 殚尽 dānjìn

    - Dùng hết mọi phương tiện, kể cả tài sản

  • - 这么 zhème 抠抠搜搜 kōukōusōusōu de 什么 shénme 时候 shíhou cái 办好 bànhǎo

    - bạn cứ ì à ì ạch như thế này thì biết bao giờ mới làm xong?

  • - 警察 jǐngchá 搜查 sōuchá le 半径 bànjìng 两英里 liǎngyīnglǐ 范围 fànwéi nèi 所有 suǒyǒu de 田野 tiányě 森林 sēnlín

    - Cảnh sát đã tiến hành tìm kiếm tất cả các cánh đồng và rừng trong bán kính hai dặm Anh.

  • - 搜榜 sōubǎng shàng 全是 quánshì 关于 guānyú de 新闻 xīnwén

    - Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.

  • - 警方 jǐngfāng 根据 gēnjù 所获 suǒhuò 情报 qíngbào 突然 tūrán 搜查 sōuchá le 那个 nàgè 俱乐部 jùlèbù

    - Cảnh sát đã tự ý tiến hành cuộc kiểm tra bất ngờ ở câu lạc bộ đó dựa trên thông tin thu thập được.

  • - māo zài 花园里 huāyuánlǐ sōu 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo đang tìm chuột trong vườn.

  • - zhè tiáo 新闻 xīnwén shàng le sōu

    - Tin tức này đã lên top tìm kiếm.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 搜集 sōují 证据 zhèngjù

    - Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搜

Hình ảnh minh họa cho từ 搜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao