搜寻引擎 sōuxún yǐnqíng

Từ hán việt: 【sưu tầm dẫn kình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "搜寻引擎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sưu tầm dẫn kình). Ý nghĩa là: máy tìm kiếm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 搜寻引擎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 搜寻引擎 khi là Danh từ

máy tìm kiếm

search engine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜寻引擎

  • - 燥能 zàonéng 引起 yǐnqǐ 疾病 jíbìng

    - Khô có thể gây bệnh.

  • - de 逝世 shìshì 引起 yǐnqǐ le 全市 quánshì 乃至 nǎizhì 全国 quánguó 人民 rénmín de 哀悼 āidào

    - Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.

  • - yǐn ( yīn 避嫌 bìxián ér 辞官 cíguān )

    - tránh đi

  • - 的话 dehuà 引起 yǐnqǐ le 大家 dàjiā de 共鸣 gòngmíng

    - Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.

  • - 诗人 shīrén de 爱国主义 àiguózhǔyì 思想 sīxiǎng 感染 gǎnrǎn le 读者 dúzhě 引起 yǐnqǐ le 他们 tāmen de 共鸣 gòngmíng

    - Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.

  • - 独自 dúzì 寻思 xínsī

    - suy nghĩ một mình

  • - 寻思 xínsī 寻思 xínsī 这件 zhèjiàn 事该 shìgāi 怎么办 zěnmebàn

    - anh nghĩ xem, việc này nên giải quyết như thế nào.

  • - àn 按钮 ànniǔ 启动 qǐdòng 车辆 chēliàng 引擎 yǐnqíng

    - Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.

  • - 我试 wǒshì zhe yòng 搜索引擎 sōusuǒyǐnqíng 检索 jiǎnsuǒ

    - Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.

  • - 南港 nángǎng the flea market 搜寻 sōuxún xīn shuǐ 物品 wùpǐn

    - Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng

  • - 汽车 qìchē 引擎 yǐnqíng 突然 tūrán 爆炸 bàozhà le

    - Động cơ ô tô đột nhiên phát nổ.

  • - 放在 fàngzài 引擎盖 yǐnqínggài shàng

    - Đưa chúng lên mui xe.

  • - 酗酒 xùjiǔ 寻衅 xúnxìn huì 引发 yǐnfā 争斗 zhēngdòu

    - Nát rượu gây gổ sẽ dẫn đến đánh nhau.

  • - 我们 wǒmen 不得不 bùdébù 卸下 xièxià 引擎 yǐnqíng

    - Chúng ta phải tháo rời động cơ.

  • - zài 发动 fādòng 引擎 yǐnqíng shí 一定 yídìng yào ràng 汽车 qìchē 处于 chǔyú 空档 kōngdàng

    - Khi bạn khởi động động cơ, hãy chắc chắn xe ô tô đang ở trạng thái rỗng.

  • - 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 摩托车 mótuōchē de 引擎 yǐnqíng

    - Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.

  • - 还有 háiyǒu 一些 yīxiē 事故 shìgù 主要 zhǔyào shì yóu 起飞时 qǐfēishí 引擎 yǐnqíng 故障 gùzhàng 导致 dǎozhì de

    - Ngoài ra còn có những vụ tai nạn chủ yếu do hỏng động cơ khi cất cánh.

  • - 香味 xiāngwèi 吸引 xīyǐn 小猫 xiǎomāo 到处 dàochù 寻找 xúnzhǎo

    - Mùi hương thu hút mèo con tìm khắp nơi.

  • - 2001 年末 niánmò 搜寻 sōuxún 工作 gōngzuò 取消 qǔxiāo le

    - Cuối năm 2001, cuộc tìm kiếm bị hủy bỏ.

  • - 大拍卖 dàpāimài 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搜寻引擎

Hình ảnh minh họa cho từ 搜寻引擎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜寻引擎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Kình
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKQ (廿大手)
    • Bảng mã:U+64CE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình