chān

Từ hán việt: 【sam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sam). Ý nghĩa là: dìu; đỡ; dắt; vịn, trộn; lẫn. Ví dụ : - 。 Anh ấy dắt người già qua đường.. - 。 Cô ấy dìu đứa trẻ bị ngã đứng dậy.. - 。 Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

dìu; đỡ; dắt; vịn

搀扶

Ví dụ:
  • - chān zhe 老人 lǎorén guò 马路 mǎlù

    - Anh ấy dắt người già qua đường.

  • - 搀起 chānqǐ 摔倒 shuāidǎo de 孩子 háizi

    - Cô ấy dìu đứa trẻ bị ngã đứng dậy.

trộn; lẫn

把一种东西混合到另一种东西里去

Ví dụ:
  • - 饲料 sìliào zài 搀点 chāndiǎn shuǐ

    - Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.

  • - chān le 沙子 shāzi dào 水泥 shuǐní zhōng

    - Tôi trộn cát vào xi măng.

So sánh, Phân biệt với từ khác

搀 vs 扶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 搀扶 chānfú 走向 zǒuxiàng 椅子 yǐzi

    - Anh ấy đỡ cô ấy đi tới ghế ngồi.

  • - 酒精 jiǔjīng gēn shuǐ 搀兑 chānduì 起来 qǐlai

    - trộn cồn với nước.

  • - 初期 chūqī 白话文 báihuàwén 搀用 chānyòng 文言 wényán 成分 chéngfèn de 比较 bǐjiào duō

    - văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.

  • - 饲料 sìliào zài 搀点 chāndiǎn shuǐ

    - Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.

  • - 护士 hùshi 搀扶 chānfú 病人 bìngrén 走路 zǒulù

    - Y tá đỡ bệnh nhân đi bộ.

  • - bié 不同 bùtóng de 种子 zhǒngzi 搀杂在 chānzázài 一起 yìqǐ

    - đừng để lẫn những hạt giống khác.

  • - 劳动 láodòng de 号子声 hàozǐshēng 机器 jīqì de 隆隆声 lónglóngshēng 搀杂在 chānzázài 一起 yìqǐ

    - tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.

  • - 朋友 péngyou 搀扶 chānfú zhàn 起来 qǐlai

    - Bạn tôi đỡ tôi đứng dậy.

  • - chān zhe 老人 lǎorén guò 马路 mǎlù

    - Anh ấy dắt người già qua đường.

  • - chān le 沙子 shāzi dào 水泥 shuǐní zhōng

    - Tôi trộn cát vào xi măng.

  • - 搀起 chānqǐ 摔倒 shuāidǎo de 孩子 háizi

    - Cô ấy dìu đứa trẻ bị ngã đứng dậy.

  • - 黄土 huángtǔ 石灰 shíhuī 砂土 shātǔ 搀和 chānhuo 起来 qǐlai zài xiǎo 路上 lùshàng

    - trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搀

Hình ảnh minh họa cho từ 搀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chān
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNUY (手弓山卜)
    • Bảng mã:U+6400
    • Tần suất sử dụng:Trung bình