Hán tự: 握
Đọc nhanh: 握 (ác). Ý nghĩa là: nắm; bắt; cầm (bằng tay), nắm giữ; khống chế; kiểm soát, nắm lại; nắm tay lại. Ví dụ : - 她轻轻地握着我的手。 Cô ấy nhẹ nhàng cầm tay tôi.. - 他紧紧握住了我的手。 Anh ấy nắm chặt tay tôi.. - 他想握住整个局面。 Anh ấy muốn kiểm soát tình hình.
Ý nghĩa của 握 khi là Động từ
✪ nắm; bắt; cầm (bằng tay)
用手拿或抓
- 她 轻轻地 握 着 我 的 手
- Cô ấy nhẹ nhàng cầm tay tôi.
- 他 紧紧 握住 了 我 的 手
- Anh ấy nắm chặt tay tôi.
✪ nắm giữ; khống chế; kiểm soát
握住;控制
- 他 想 握住 整个 局面
- Anh ấy muốn kiểm soát tình hình.
- 他 努力 握住 控制权
- Anh ấy cố gắng nắm giữ quyền kiểm soát.
✪ nắm lại; nắm tay lại
手指弯曲成拳头
- 他 用力 握起 了 拳头
- Anh siết chặt nắm đấm.
- 他 慢慢 把手 握 起来
- Anh ấy từ từ nắm đấm lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 握
- 挨个儿 握手 问好
- chào hỏi bắt tay từng người
- 她 把握住 了 关键点
- Cô ấy đã nắm bắt được trọng điểm.
- 他 有把握 按时 完成 任务
- Anh ấy có sự tự tin hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn
- 把握 船舵 , 绕过 暗礁
- nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.
- 把握 方向盘
- Chầm chắc tay lái
- 他 慢慢 把手 握 起来
- Anh ấy từ từ nắm đấm lại
- 学生 应 掌握 学习 方法
- Học sinh phải nắm vững các phương pháp học tập.
- 掌握 要领
- nắm vững yếu lĩnh
- 掌握 印把子
- nắm chính quyền
- 他 向 我 伸出手 来 握手
- Anh ấy đưa tay ra để bắt tay tôi.
- 他握 着 刀柄
- Anh ấy nắm cán dao.
- 没有 把握
- không chắc chắn
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 他 牢牢 握住 了 我 的 手
- Anh ấy nắm tay tôi rất chặt.
- 他 把握 了 市场 的 趋势
- Anh ấy đã nắm bắt được xu hướng thị trường.
- 确有 把握 而后 动手
- nắm cho thật chắc rồi sau đó mới làm.
- 把握 事情 的 实质
- Nắm rõ bản chất của sự việc
- 战士 把握 着 武器
- Chiến sĩ cầm chắc tay súng.
- 他 把握 着 方向盘
- Anh ấy tay cầm vô lăng.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 握
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 握 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm握›