无把握 wú bǎwò

Từ hán việt: 【vô bả ác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "无把握" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vô bả ác). Ý nghĩa là: không chắc chắn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 无把握 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 无把握 khi là Từ điển

không chắc chắn

uncertain

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无把握

  • - 闲来无事 xiánláiwúshì 网上 wǎngshàng 忽然 hūrán 老板 lǎobǎn zài 身边 shēnbiān

    - Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.

  • - 朴刀 pōdāo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Phác đao đó sắc bén vô cùng.

  • - 把握住 bǎwòzhù le 关键点 guānjiàndiǎn

    - Cô ấy đã nắm bắt được trọng điểm.

  • - 有把握 yǒubǎwò 按时 ànshí 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy có sự tự tin hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn

  • - 把握 bǎwò 船舵 chuánduò 绕过 ràoguò 暗礁 ànjiāo

    - nắm vững tay lái, lách thuyền qua bãi đá ngầm.

  • - 把握 bǎwò 方向盘 fāngxiàngpán

    - Chầm chắc tay lái

  • - 慢慢 mànmàn 把手 bǎshǒu 起来 qǐlai

    - Anh ấy từ từ nắm đấm lại

  • - 掌握 zhǎngwò 印把子 yìnbàzi

    - nắm chính quyền

  • - 没有 méiyǒu 把握 bǎwò

    - không chắc chắn

  • - 他们 tāmen 自己 zìjǐ de jiā 变成 biànchéng le 无家可归 wújiākěguī de 孤儿 gūér men de 避难所 bìnànsuǒ

    - Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.

  • - 把握 bǎwò le 市场 shìchǎng de 趋势 qūshì

    - Anh ấy đã nắm bắt được xu hướng thị trường.

  • - 确有 quèyǒu 把握 bǎwò 而后 érhòu 动手 dòngshǒu

    - nắm cho thật chắc rồi sau đó mới làm.

  • - 头巾 tóujīn 展示 zhǎnshì zuò 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.

  • - 把握 bǎwò 事情 shìqing de 实质 shízhì

    - Nắm rõ bản chất của sự việc

  • - 战士 zhànshì 把握 bǎwò zhe 武器 wǔqì

    - Chiến sĩ cầm chắc tay súng.

  • - 把握 bǎwò zhe 方向盘 fāngxiàngpán

    - Anh ấy tay cầm vô lăng.

  • - 把握 bǎwò 非常 fēicháng hǎo

    - Anh ấy nắm bắt rất tốt.

  • - 把握 bǎwò hěn 清楚 qīngchu

    - Anh ấy nắm bắt rất rõ ràng.

  • - yǒu 百分之百 bǎifēnzhībǎi de 把握 bǎwò

    - chắc chắn trăm phần trăm

  • - héng de 粗细 cūxì yào 把握 bǎwò hǎo

    - Độ dày mỏng của nét ngang cần nắm vững.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 无把握

Hình ảnh minh họa cho từ 无把握

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无把握 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSMG (手尸一土)
    • Bảng mã:U+63E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao