Đọc nhanh: 提高水平 (đề cao thuỷ bình). Ý nghĩa là: Nâng cao trình độ. Ví dụ : - 但是我们不应自满,还应当不断提高水平. Nhưng chúng ta không nên tự mãn, chúng ta phải không ngừng nâng co trình độ.
Ý nghĩa của 提高水平 khi là Từ điển
✪ Nâng cao trình độ
- 但是 我们 不 应 自满 还 应当 不断 提高 水平
- Nhưng chúng ta không nên tự mãn, chúng ta phải không ngừng nâng co trình độ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提高水平
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 今昔对比 , 生活 水平 提高 了
- So với ngày xưa, mức sống đã được nâng cao.
- 但是 我们 不 应 自满 还 应当 不断 提高 水平
- Nhưng chúng ta không nên tự mãn, chúng ta phải không ngừng nâng co trình độ.
- 我 的 汉语 水平 提高 了 不少
- Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.
- 如何 才能 提高 汉语 水平 ?
- Làm thế nào mới có thể nâng cao trình độ tiếng Hán?
- 初级 水平 还 需要 提高
- Trình độ sơ cấp vẫn cần nâng cao.
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
- 经理 决定 提高 待遇 水平
- Giám đốc quyết định nâng cao mức đãi ngộ.
- 提高 文化 水平 很 重要
- Nâng cao trình độ văn hóa rất quan trọng.
- 她 的 英语水平 提高 了 多
- Trình độ tiếng Anh của cô ấy đã cải thiện hơn nhiều.
- 他 的 英语水平 提高 了 很多
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy đã cải thiện rất nhiều.
- 他 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình tiếng Hán của anh ấy nâng cao rất nhiều.
- 他 的 生活 水平 提高 了 很多
- Mức sống của anh ấy đã nâng cao rất nhiều.
- 我 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.
- 我们 想 提高 生活 水平
- Chúng tôi muốn nâng cao chất lượng cuộc sống.
- 如何 提高 人民 的 生活 水平 ?
- Làm thế nào để nâng cao mức sống của người dân.
- 教练 帮助 我们 提高 水平
- Huấn luyện giúp chúng tôi nâng cao trình độ.
- 他们 练习 中文 去 提高 水平
- Họ luyện tập tiếng Trung để nâng cao trình độ.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提高水平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提高水平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
提›
水›
高›