Đọc nhanh: 提高眼力 (đề cao nhãn lực). Ý nghĩa là: Nâng cao nhãn lực (cách nhìn người).
Ý nghĩa của 提高眼力 khi là Động từ
✪ Nâng cao nhãn lực (cách nhìn người)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提高眼力
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 视觉 训练 可以 提高 视力
- Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 主要 任务 是 提高 生产力
- Nhiệm vụ chính là nâng cao năng suất.
- 提高 运力
- nâng cao vận chuyển lực lượng.
- 生产率 的 提高 意味着 劳动力 的 节省
- Nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.
- 为了 提高 薪水 , 她 努力 工作
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.
- 晒太阳 可以 提高 免疫力
- Tắm nắng có thể nâng cao hệ miễn dịch.
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
- 他 每天 都 在 努力提高 自己
- Anh ấy mỗi ngày đều cố gắng nâng cao bản thân.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 平衡 力量 有助于 提高 表现
- Cân bằng sức mạnh giúp nâng cao hiệu suất.
- 提高 能力 , 进而 提升 自己
- Nâng cao năng lực, rồi tiến tới nâng cao bản thân.
- 提高 土地 肥力
- làm tăng độ phì nhiêu của đất.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 我们 努力提高 质量
- Chúng tôi cố gắng nâng cao chất lượng.
- 我们 致力于 提高质量
- Chúng tôi dốc sức nâng cao chất lượng.
- 工人 们 正 竭尽全力 提高 生产力
- Các công nhân đang cố gắng hết sức để nâng cao năng suất sản xuất.
- 他们 提高 生产力 的 措施 卓有成效
- Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.
- 听说 可以 提高 外语 能力
- Nghe nói có thể nâng cao khả năng ngoại ngữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提高眼力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提高眼力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
提›
眼›
高›