Đọc nhanh: 提选 (đề tuyến). Ý nghĩa là: tuyển chọn; tuyển; lựa chọn. Ví dụ : - 提选耐旱品种。 chọn giống chịu hạn.. - 我们一致提选他当工会主席。 chúng tôi nhất trí chọn anh ấy làm chủ tịch công đoàn.
Ý nghĩa của 提选 khi là Động từ
✪ tuyển chọn; tuyển; lựa chọn
把认为好的选出来
- 提选 耐旱 品种
- chọn giống chịu hạn.
- 我们 一致 提选 他 当 工会主席
- chúng tôi nhất trí chọn anh ấy làm chủ tịch công đoàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提选
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 他 拿 着 酒 提
- Anh ấy cầm cái gáo múc rượu.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 啊 , 你 刚才 提到 谁 ?
- Hả, bạn vừa nhắc đến ai?
- 提选 耐旱 品种
- chọn giống chịu hạn.
- 我们 一致 提选 他 当 工会主席
- chúng tôi nhất trí chọn anh ấy làm chủ tịch công đoàn.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 他 提名 了 两位 候选人
- Anh ấy đã đề cử hai ứng viên.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提选
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提选 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm提›
选›