Đọc nhanh: 提案 (đề án). Ý nghĩa là: đề án; dự án. Ví dụ : - 这一提案[动议/决议]以340票对210票获得通过. Đề xuất này đã được thông qua với tỷ số 340 phiếu thuận và 210 phiếu chống.. - 提案通过了。 Đề xuất đã được thông qua.. - 提案规定了一年的限期。 Đề xuất quy định một thời hạn là một năm.
Ý nghĩa của 提案 khi là Danh từ
✪ đề án; dự án
提交会议讨论决定的建议
- 这一 提案 动议 决议 以 340 票 对 210 票 获得 通过
- Đề xuất này đã được thông qua với tỷ số 340 phiếu thuận và 210 phiếu chống.
- 提案 通过 了
- Đề xuất đã được thông qua.
- 提案 规定 了 一年 的 限期
- Đề xuất quy định một thời hạn là một năm.
- 她 明确 表示 反对 此 提案
- Cô ấy rõ ràng bày tỏ phản đối đề xuất này.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 提案 với từ khác
✪ 提案 vs 议案
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提案
- 提案 通过 了
- Đề xuất đã được thông qua.
- 提案 被 否决 了
- đề án bị bác bỏ.
- 提案 应 包括 全面
- Đề xuất nên bao gồm mọi mặt.
- 她 签名 支持 提案
- Cô ấy ký tên ủng hộ đề xuất.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 他 提出 了 一个 新 案子
- Anh ấy đã đưa ra một đề xuất mới.
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 集成 方案 已 提交 给 客户
- Kế hoạch tổng thể đã gửi cho khách hàng.
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 他 提出 的 方案 被 录用 了
- Kế hoạch mà anh ấy đưa ra đã được áp dụng.
- 彼方 已 同意 了 我们 的 提案
- Đối phương đã đồng ý với đề xuất của chúng tôi.
- 她 明确 表示 反对 此 提案
- Cô ấy rõ ràng bày tỏ phản đối đề xuất này.
- 我们 需要 提交 提案
- Chúng tôi cần nộp dự án.
- 反对党 已 对 议案 提出 几项 修正
- Đảng đối lập đã đề xuất một số sửa đổi cho dự thảo.
- 他 负责 审查 新 的 提案
- Anh ấy phụ trách xét duyệt các đề xuất mới.
- 这一 提案 动议 决议 以 340 票 对 210 票 获得 通过
- Đề xuất này đã được thông qua với tỷ số 340 phiếu thuận và 210 phiếu chống.
- 答案 提交 时间 被 延迟
- Thời gian nộp đáp án đã bị trì hoãn.
- 他 决然 否定 了 她 提出 的 登山 方案
- Anh ta kiên quyết từ chối lời đề nghị leo núi cô đưa ra.
- 我们 针对 问题 提出 解决方案
- Chúng tôi đưa ra giải pháp nhắm vào vấn đề.
- 在 你 提示 下 , 我 已 找到 答案
- Nhờ gợi ý của bạn, tôi đã tìm ra đáo án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm提›
案›