Đọc nhanh: 方案 (phương án). Ý nghĩa là: kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án, phương án. Ví dụ : - 教学方案。 Kế hoạch dạy học.. - 建厂方案。 Kế hoạch xây dựng nhà máy.. - 改革方案。 Phương án cải cách.
Ý nghĩa của 方案 khi là Danh từ
✪ kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án
工作的计划
- 教学 方案
- Kế hoạch dạy học.
- 建厂 方案
- Kế hoạch xây dựng nhà máy.
- 改革方案
- Phương án cải cách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phương án
制定的法式
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 作战方案
- Phương án tác chiến.
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方案
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 我 替 你 设想 方案
- Tôi sẽ thay bạn nghĩ ra giải pháp.
- 警方 已 将 此案 备案
- Cảnh sát đã ghi vào hồ sơ vụ án này.
- 既定 方案
- phương án đã định
- 改革方案
- Phương án cải cách.
- 折中 方案
- phương án điều hoà
- 作战方案
- Phương án tác chiến.
- 建厂 方案
- Kế hoạch xây dựng nhà máy.
- 房改 方案
- dự án cải cách chế độ nhà ở.
- 教学 方案
- Kế hoạch dạy học.
- 推行 新 方案
- phổ biến phương án mới.
- 这个 方案 可以
- Kế hoạch này ổn.
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
- 方案 切实可行
- phương án thiết thực có thể thực hiện được.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 编制 教学 方案
- lên kế hoạch giảng dạy
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 我们 择 最佳 方案
- Chúng tôi chọn phương án tốt nhất.
- 大家 正在 议 方案
- Mọi người đan bàn bạc phương án.
- 他们 部署 了 方案
- Họ đã sắp xếp phương án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
案›