方案 fāng'àn

Từ hán việt: 【phương án】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "方案" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phương án). Ý nghĩa là: kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án, phương án. Ví dụ : - 。 Kế hoạch dạy học.. - 。 Kế hoạch xây dựng nhà máy.. - 。 Phương án cải cách.

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 方案 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 方案 khi là Danh từ

kế hoạch; kế hoạch công tác; dự án; đề án

工作的计划

Ví dụ:
  • - 教学 jiāoxué 方案 fāngàn

    - Kế hoạch dạy học.

  • - 建厂 jiànchǎng 方案 fāngàn

    - Kế hoạch xây dựng nhà máy.

  • - 改革方案 gǎigéfāngàn

    - Phương án cải cách.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

phương án

制定的法式

Ví dụ:
  • - 汉语拼音 hànyǔpīnyīn 方案 fāngàn

    - Phương án phiên âm Hán ngữ.

  • - 作战方案 zuòzhànfāngàn

    - Phương án tác chiến.

  • - 汉字 hànzì 简化 jiǎnhuà 方案 fāngàn

    - Phương án giản lược hóa tiếng Hán.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方案

  • - 寻找 xúnzhǎo 新型 xīnxíng 联合 liánhé 治疗 zhìliáo 方案 fāngàn huò 发掘 fājué 已经 yǐjīng 获批 huòpī de 治疗 zhìliáo 血癌 xuèái

    - Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và

  • - 设想 shèxiǎng 方案 fāngàn

    - Tôi sẽ thay bạn nghĩ ra giải pháp.

  • - 警方 jǐngfāng jiāng 此案 cǐàn 备案 bèiàn

    - Cảnh sát đã ghi vào hồ sơ vụ án này.

  • - 既定 jìdìng 方案 fāngàn

    - phương án đã định

  • - 改革方案 gǎigéfāngàn

    - Phương án cải cách.

  • - 折中 zhézhōng 方案 fāngàn

    - phương án điều hoà

  • - 作战方案 zuòzhànfāngàn

    - Phương án tác chiến.

  • - 建厂 jiànchǎng 方案 fāngàn

    - Kế hoạch xây dựng nhà máy.

  • - 房改 fánggǎi 方案 fāngàn

    - dự án cải cách chế độ nhà ở.

  • - 教学 jiāoxué 方案 fāngàn

    - Kế hoạch dạy học.

  • - 推行 tuīxíng xīn 方案 fāngàn

    - phổ biến phương án mới.

  • - 这个 zhègè 方案 fāngàn 可以 kěyǐ

    - Kế hoạch này ổn.

  • - 汉字 hànzì 简化 jiǎnhuà 方案 fāngàn

    - Phương án giản lược hóa tiếng Hán.

  • - 方案 fāngàn 切实可行 qièshíkěxíng

    - phương án thiết thực có thể thực hiện được.

  • - 汉语拼音 hànyǔpīnyīn 方案 fāngàn

    - Phương án phiên âm Hán ngữ.

  • - 编制 biānzhì 教学 jiāoxué 方案 fāngàn

    - lên kế hoạch giảng dạy

  • - duì 各种 gèzhǒng 方案 fāngàn 进行 jìnxíng 优选 yōuxuǎn 确定 quèdìng chū 最佳 zuìjiā 方案 fāngàn

    - đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.

  • - 我们 wǒmen 最佳 zuìjiā 方案 fāngàn

    - Chúng tôi chọn phương án tốt nhất.

  • - 大家 dàjiā 正在 zhèngzài 方案 fāngàn

    - Mọi người đan bàn bạc phương án.

  • - 他们 tāmen 部署 bùshǔ le 方案 fāngàn

    - Họ đã sắp xếp phương án.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 方案

Hình ảnh minh họa cho từ 方案

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao