Đọc nhanh: 挡子 (đảng tử). Ý nghĩa là: vật chắn; vật che; tấm che. Ví dụ : - 挡子卡住了,需要修理。 Tấm chắn bị kẹt, cần sửa chữa.. - 挡子的设计很合理。 Thiết kế của vật chắn rất hợp lý.
Ý nghĩa của 挡子 khi là Danh từ
✪ vật chắn; vật che; tấm che
遮挡用的东西
- 挡子 卡住 了 , 需要 修理
- Tấm chắn bị kẹt, cần sửa chữa.
- 挡子 的 设计 很 合理
- Thiết kế của vật chắn rất hợp lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 妈妈 在 挡 屋子
- Mẹ đang dọn dẹp nhà cửa.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 姐姐 趵开 了 挡路 的 箱子
- Chị gái đá bay thùng cản đường.
- 挡子 的 设计 很 合理
- Thiết kế của vật chắn rất hợp lý.
- 挡子 卡住 了 , 需要 修理
- Tấm chắn bị kẹt, cần sửa chữa.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挡子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挡子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
挡›