Đọc nhanh: 拜年 (bái niên). Ý nghĩa là: chúc tết; đi chúc tết; mừng năm mới. Ví dụ : - 今天我要去叔叔家拜年。 Hôm nay tôi phải về nhà chú tôi để chúc Tết.. - 晚辈要先给长辈拜年。 Con cháu phải chúc Tết người lớn trước.. - 拜年是一种传统习俗。 Chúc Tết là một phong tục truyền thống.
Ý nghĩa của 拜年 khi là Động từ
✪ chúc tết; đi chúc tết; mừng năm mới
向人祝贺新年
- 今天 我要 去 叔叔 家 拜年
- Hôm nay tôi phải về nhà chú tôi để chúc Tết.
- 晚辈 要 先 给 长辈 拜年
- Con cháu phải chúc Tết người lớn trước.
- 拜年 是 一种 传统习俗
- Chúc Tết là một phong tục truyền thống.
- 孩子 们 穿 上 新 衣服 去 拜年
- Những đứa trẻ mặc đồ mới đi chúc Tết.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 拜年
✪ A + 给 + B + 拜年
A chúc Tết B
- 我 给 我 的 朋友 拜年
- Tôi chúc Tết bạn của tôi.
- 我 给 我 的 父母 拜年
- Tôi chúc Tết bố mẹ của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜年
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 拜年
- Chúc Tết.
- 他俩 感情 不 和 , 去年 拜拜 了
- Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.
- 给 军属 拜年
- chúc tết gia đình quân nhân.
- 晚辈 要 先 给 长辈 拜年
- Con cháu phải chúc Tết người lớn trước.
- 大家 在 年节 时 互相 拜年
- Mọi người chúc Tết nhau vào dịp Tết.
- 过年 期间 , 大家 互相 拜年
- Trong dịp Tết, mọi người đều chúc tụng nhau.
- 我 给 我 的 朋友 拜年
- Tôi chúc Tết bạn của tôi.
- 我 给 我 的 父母 拜年
- Tôi chúc Tết bố mẹ của mình.
- 孩子 们 穿 上 新 衣服 去 拜年
- Những đứa trẻ mặc đồ mới đi chúc Tết.
- 拜年 是 一种 传统习俗
- Chúc Tết là một phong tục truyền thống.
- 今天 我要 去 叔叔 家 拜年
- Hôm nay tôi phải về nhà chú tôi để chúc Tết.
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拜年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拜年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
拜›