Đọc nhanh: 拙涩 (chuyết sáp). Ý nghĩa là: vụng về tối nghĩa. Ví dụ : - 译文拙涩 bản dịch vụng về tối nghĩa.
Ý nghĩa của 拙涩 khi là Tính từ
✪ vụng về tối nghĩa
拙劣晦涩
- 译文 拙涩
- bản dịch vụng về tối nghĩa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙涩
- 拙于 言辞
- ăn nói vụng về
- 眼拙
- mắt lờ đờ
- 藏锋 守拙
- giấu mối khỏi vụng
- 他 苦涩 地笑 了 笑
- anh ấy cười đau khổ.
- 小女孩 羞涩 地 笑了笑
- Cô bé cười một cách ngượng ngùng.
- 文字 晦涩
- từ ngữ khó hiểu
- 手拙
- chân tay vụng về
- 文笔 拙劣
- văn chương vụng về
- 干涩 的 嘴唇
- môi khô
- 弄巧成拙
- biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què
- 你 在 弄巧成拙 吗 ?
- Bạn đang chơi xấu đúng không?
- 轮轴 发涩 , 该 上 油 了
- Trục bánh xe rít lắm, cho thêm dầu đi.
- 拙见
- kiến giải nông cạn (của tôi)
- 拙劣 的 表演
- biểu diễn vụng về
- 勤能补拙
- cần cù bù thông minh; cần cù bù trình độ.
- 学海无涯 , 勤能补拙
- Biển học vô bờ, cần cù bù thông minh.
- 两眼 枯涩
- đôi mắt không long lanh.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 译文 拙涩
- bản dịch vụng về tối nghĩa.
- 这 柿子 太涩 了
- Quả hồng này chát quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拙涩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拙涩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拙›
涩›