Đọc nhanh: 顽劣 (ngoan liệt). Ý nghĩa là: nghịch ngợm và tinh nghịch, bướng bỉnh và chướng tai.
Ý nghĩa của 顽劣 khi là Động từ
✪ nghịch ngợm và tinh nghịch
naughty and mischievous
✪ bướng bỉnh và chướng tai
stubborn and obstreperous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽劣
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 这 套书 的 插图 比较 粗劣
- tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 制伏 劣马
- quy phục con ngựa khó thuần phục。
- 调教 劣马
- chăm sóc huấn luyện con ngựa kém
- 器具 窳 劣
- máy móc tồi tàn.
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 这个 弧度 太劣 了
- Độ cong này quá nhỏ.
- 战胜 顽敌
- Chiến thắng kẻ địch ngoan cố.
- 他 能 使 劣马 变得 服帖
- anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.
- 这 只 河马 非常 顽皮
- Con hà mã này rất tinh nghịch.
- 文笔 拙劣
- văn chương vụng về
- 变 劣势 为 优势
- biến tình thế bất lợi thành lợi thế.
- 处于 劣势
- ở vào hoàn cảnh bất lợi.
- 劣等 货
- hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.
- 劣质 煤
- than chất lượng kém.
- 土豪劣绅
- bọn thổ hào thân sĩ độc ác.
- 土豪劣绅
- thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.
- 我们 得 把 申请书 仔细 筛选 一下 以 甄别 优劣
- Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顽劣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顽劣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劣›
顽›