Đọc nhanh: 抱柱信 (bão trụ tín). Ý nghĩa là: Tương truyền ngày xưa; có chàng họ Vĩ 尾; hẹn gặp với người con gái ở dưới cầu. Nước thủy triều dâng; người hẹn chưa đến; Vĩ sinh vẫn giữ lời; ôm cột mà chết (Xem Trang Tử 莊子; thiên Đạo Chích 盜跖). Sau tỉ dụ sự giữ vững lời hẹn ước. ◇Lí Bạch 李白: Thường tồn bão trụ tín; Khởi thướng Vọng phu đài 常存抱柱信; 豈上望夫臺 (Trường Can hành 長干行) Thiếp mãi còn giữ vững lời hẹn như Vĩ sinh ôm cột ngày xưa; Có bao giờ nghĩ rằng có ngày phải lên đài Vọng phu..
Ý nghĩa của 抱柱信 khi là Động từ
✪ Tương truyền ngày xưa; có chàng họ Vĩ 尾; hẹn gặp với người con gái ở dưới cầu. Nước thủy triều dâng; người hẹn chưa đến; Vĩ sinh vẫn giữ lời; ôm cột mà chết (Xem Trang Tử 莊子; thiên Đạo Chích 盜跖). Sau tỉ dụ sự giữ vững lời hẹn ước. ◇Lí Bạch 李白: Thường tồn bão trụ tín; Khởi thướng Vọng phu đài 常存抱柱信; 豈上望夫臺 (Trường Can hành 長干行) Thiếp mãi còn giữ vững lời hẹn như Vĩ sinh ôm cột ngày xưa; Có bao giờ nghĩ rằng có ngày phải lên đài Vọng phu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱柱信
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 给 妈妈 写信
- Anh ấy viết thư cho mẹ.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 信心 愈发 弥坚
- Lòng tin càng thêm vững chắc.
- 她 最近 开始 信佛
- Cô ấy gần đây bắt đầu tin Phật giáo.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 奶奶 给 我 一个 拥抱
- Bà ngoại ôm tôi một cái.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 信托 部
- cửa hàng ký gửi
- 信托公司
- công ty uỷ thác
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抱柱信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抱柱信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
抱›
柱›