Hán tự: 扳
Đọc nhanh: 扳 (ban.bản.phan). Ý nghĩa là: bám; víu; vịn; leo; trèo, dựa vào; nhờ vả; kết thân (với những người có địa vị cao hơn mình), dính dáng; dính líu; liên quan. Ví dụ : - 他扳着绳子爬上了山。 Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.. - 她扳住梯子爬到屋顶。 Cô ấy vịn chặt thang để trèo lên mái nhà.. - 他一直试图扳权贵。 Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.
Ý nghĩa của 扳 khi là Động từ
✪ bám; víu; vịn; leo; trèo
抓住东西向上爬
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 她 扳住 梯子 爬 到 屋顶
- Cô ấy vịn chặt thang để trèo lên mái nhà.
✪ dựa vào; nhờ vả; kết thân (với những người có địa vị cao hơn mình)
指跟地位高的人结亲戚或拉关系
- 他 一直 试图 扳 权贵
- Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.
- 他 扳 了 几位 高层领导
- Anh ấy đã kết thân với vài lãnh đạo cấp cao.
✪ dính dáng; dính líu; liên quan
牵扯
- 这个 案件 扳到 多个 部门
- Vụ án này liên quan đến nhiều phòng ban.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 搂 扳机
- bóp cò súng.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 扳道 工
- công nhân bẻ ghi
- 球队 努力 扳回 比分
- Đội bóng cố gắng gỡ lại tỷ số.
- 她 要 赢得 这 一分 才能 将 比分 扳平
- Cô ấy phải giành được điểm này để làm cho tỷ số trở thành cân bằng.
- 扳着 指头 算
- bẻ ngón tay đếm
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 他们 扳回 了 一局
- Họ đã giành lại một ván thắng.
- 他 一直 试图 扳 权贵
- Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 他 扳平 了 这场 比赛
- Anh ấy đã gỡ hòa trận đấu này.
- 她 扳住 梯子 爬 到 屋顶
- Cô ấy vịn chặt thang để trèo lên mái nhà.
- 他 轻轻 扳开 了 瓶盖
- Anh ấy nhẹ nhàng vặn nắp chai.
- 你 没 胆量 扣动 扳机
- Bạn không có đá để kích hoạt nó.
- 他 扳 了 几位 高层领导
- Anh ấy đã kết thân với vài lãnh đạo cấp cao.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扳›