Đọc nhanh: 扳罾 (ban tăng). Ý nghĩa là: nơm cá.
Ý nghĩa của 扳罾 khi là Động từ
✪ nơm cá
口袋或筐篓形状的鱼网,用于从水中直上直下地捕鱼(如用于捕捉胡瓜鱼)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳罾
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 搂 扳机
- bóp cò súng.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 扳道 工
- công nhân bẻ ghi
- 球队 努力 扳回 比分
- Đội bóng cố gắng gỡ lại tỷ số.
- 她 要 赢得 这 一分 才能 将 比分 扳平
- Cô ấy phải giành được điểm này để làm cho tỷ số trở thành cân bằng.
- 扳着 指头 算
- bẻ ngón tay đếm
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 他们 扳回 了 一局
- Họ đã giành lại một ván thắng.
- 他 一直 试图 扳 权贵
- Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 他 扳平 了 这场 比赛
- Anh ấy đã gỡ hòa trận đấu này.
- 她 扳住 梯子 爬 到 屋顶
- Cô ấy vịn chặt thang để trèo lên mái nhà.
- 他 轻轻 扳开 了 瓶盖
- Anh ấy nhẹ nhàng vặn nắp chai.
- 你 没 胆量 扣动 扳机
- Bạn không có đá để kích hoạt nó.
- 他 扳 了 几位 高层领导
- Anh ấy đã kết thân với vài lãnh đạo cấp cao.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扳罾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扳罾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扳›
罾›