Đọc nhanh: 液压扭矩扳手 (dịch áp nữu củ ban thủ). Ý nghĩa là: máy siết bu lông thuỷ lực.
Ý nghĩa của 液压扭矩扳手 khi là Danh từ
✪ máy siết bu lông thuỷ lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压扭矩扳手
- 挑 手上 扎 的 刺
- Khêu cái dằm ở tay.
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 高压手段
- thủ đoạn tàn khốc
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 小心 扭伤 了 手腕
- Cẩn thận bị bong gân cổ tay.
- 他们 以 气势 压倒 对手
- Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.
- 他压 着 对手 的 发展 空间
- Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.
- 手机 被 压得 坏 了
- Điện thoại bị đè hỏng rồi.
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 液压扭矩扳手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 液压扭矩扳手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
手›
扭›
扳›
液›
矩›