扫描 sǎomiáo

Từ hán việt: 【tảo miêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扫描" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tảo miêu). Ý nghĩa là: scan; quét, lướt nhìn, quét (kiểm tra; tìm kiếm). Ví dụ : - 。 Tôi cần quét tài liệu này.. - 。 Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.. - ? Bạn có thể quét bức ảnh này không?

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扫描 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扫描 khi là Động từ

scan; quét

利用一定设备使电子束、无线电波等在特定区域来回地移动而描绘出图像

Ví dụ:
  • - 需要 xūyào 扫描 sǎomiáo 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn

    - Tôi cần quét tài liệu này.

  • - 正在 zhèngzài 扫描 sǎomiáo 图纸 túzhǐ 备份 bèifèn

    - Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.

  • - néng 扫描 sǎomiáo 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān ma

    - Bạn có thể quét bức ảnh này không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

lướt nhìn

扫视

Ví dụ:
  • - 扫描 sǎomiáo zhe 人群 rénqún 寻找 xúnzhǎo 朋友 péngyou

    - Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.

  • - 扫描 sǎomiáo 菜单 càidān 决定 juédìng diǎn

    - Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.

  • - 扫描 sǎomiáo 房间 fángjiān 发现 fāxiàn 问题 wèntí

    - Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

quét (kiểm tra; tìm kiếm)

用特殊软件检查、搜索(电子计算机中的数据、病毒等)

Ví dụ:
  • - 扫描 sǎomiáo 软件 ruǎnjiàn 可以 kěyǐ 查找 cházhǎo 病毒 bìngdú

    - Phần mềm quét có thể tìm virus.

  • - 计算机 jìsuànjī 每天 měitiān 扫描 sǎomiáo 病毒 bìngdú

    - Máy tính quét virus mỗi ngày.

  • - 扫描 sǎomiáo 数据 shùjù 确保安全 quèbǎoānquán

    - Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫描

  • - 奶奶 nǎinai yòng sǎo 打扫 dǎsǎo 院子 yuànzi

    - Bà dùng chổi để quét sân.

  • - 一边 yībiān tīng 音乐 yīnyuè 一边 yībiān 扫地 sǎodì

    - Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.

  • - 家家户户 jiājiāhùhù dōu 打扫 dǎsǎo hěn 干净 gānjìng

    - mọi nhà đều quét dọn sạch sẽ.

  • - 扫除 sǎochú 障碍 zhàngài

    - gạt bỏ trở ngại.

  • - 扫描 sǎomiáo 数据 shùjù 确保安全 quèbǎoānquán

    - Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.

  • - 内容 nèiróng 描述 miáoshù 很详 hěnxiáng

    - Nội dung miêu tả rất kỹ.

  • - de 描述 miáoshù hěn 详细 xiángxì

    - Miêu tả của anh ấy rất chi tiết.

  • - qǐng 详细描述 xiángxìmiáoshù 情况 qíngkuàng

    - Xin hãy miêu tả tình hình chi tiết.

  • - 描述 miáoshù 十分 shífēn 详细 xiángxì

    - Cô ấy miêu tả rất chi tiết.

  • - 不会 búhuì yòng 扫描仪 sǎomiáoyí

    - Tôi sẽ không sử dụng máy quét

  • - 不带 bùdài 扫描器 sǎomiáoqì 进去 jìnqù

    - Tôi không mang máy quét vào.

  • - 扫描 sǎomiáo 菜单 càidān 决定 juédìng diǎn

    - Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.

  • - 扫描 sǎomiáo 房间 fángjiān 发现 fāxiàn 问题 wèntí

    - Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.

  • - 计算机 jìsuànjī 每天 měitiān 扫描 sǎomiáo 病毒 bìngdú

    - Máy tính quét virus mỗi ngày.

  • - 正在 zhèngzài 扫描 sǎomiáo 图纸 túzhǐ 备份 bèifèn

    - Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.

  • - néng 扫描 sǎomiáo 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān ma

    - Bạn có thể quét bức ảnh này không?

  • - 需要 xūyào 扫描 sǎomiáo 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn

    - Tôi cần quét tài liệu này.

  • - 扫描 sǎomiáo 软件 ruǎnjiàn 可以 kěyǐ 查找 cházhǎo 病毒 bìngdú

    - Phần mềm quét có thể tìm virus.

  • - 扫描 sǎomiáo zhe 人群 rénqún 寻找 xúnzhǎo 朋友 péngyou

    - Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.

  • - 老师 lǎoshī 要求 yāoqiú 学生 xuésheng 扫码 sǎomǎ 提交 tíjiāo 作业 zuòyè

    - Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扫描

Hình ảnh minh họa cho từ 扫描

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫描 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨一一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTW (手廿田)
    • Bảng mã:U+63CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao