Đọc nhanh: 扫描 (tảo miêu). Ý nghĩa là: scan; quét, lướt nhìn, quét (kiểm tra; tìm kiếm). Ví dụ : - 我需要扫描这份文件。 Tôi cần quét tài liệu này.. - 我正在扫描图纸以备份。 Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.. - 你能扫描这张照片吗? Bạn có thể quét bức ảnh này không?
Ý nghĩa của 扫描 khi là Động từ
✪ scan; quét
利用一定设备使电子束、无线电波等在特定区域来回地移动而描绘出图像
- 我 需要 扫描 这份 文件
- Tôi cần quét tài liệu này.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lướt nhìn
扫视
- 她 扫描 着 人群 寻找 朋友
- Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ quét (kiểm tra; tìm kiếm)
用特殊软件检查、搜索(电子计算机中的数据、病毒等)
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫描
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 家家户户 都 打扫 得 很 干净
- mọi nhà đều quét dọn sạch sẽ.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 内容 描述 很详
- Nội dung miêu tả rất kỹ.
- 他 的 描述 很 详细
- Miêu tả của anh ấy rất chi tiết.
- 请 详细描述 情况
- Xin hãy miêu tả tình hình chi tiết.
- 她 描述 得 十分 详细
- Cô ấy miêu tả rất chi tiết.
- 我 不会 用 扫描仪
- Tôi sẽ không sử dụng máy quét
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
- 我 需要 扫描 这份 文件
- Tôi cần quét tài liệu này.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 她 扫描 着 人群 寻找 朋友
- Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.
- 老师 要求 学生 扫码 提交 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扫描
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫描 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扫›
描›