超声扫描 chāoshēng sǎomiáo

Từ hán việt: 【siêu thanh tảo miêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "超声扫描" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (siêu thanh tảo miêu). Ý nghĩa là: quét siêu âm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 超声扫描 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 超声扫描 khi là Từ điển

quét siêu âm

ultrasonic scan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超声扫描

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - 宽洪 kuānhóng 的哥 dīgē shēng

    - tiếng hát vang bổng.

  • - zài 加上 jiāshàng 超人 chāorén 哥斯拉 gēsīlā

    - Cộng với Superman và Godzilla.

  • - 曼声 mànshēng 低语 dīyǔ

    - ngân nga bài hát.

  • - 沃尔特 wòěrtè · 弗里 fúlǐ 曼等 mànděng 医生 yīshēng 声称 shēngchēng

    - Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố

  • - 扫描 sǎomiáo 数据 shùjù 确保安全 quèbǎoānquán

    - Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.

  • - 不会 búhuì yòng 扫描仪 sǎomiáoyí

    - Tôi sẽ không sử dụng máy quét

  • - 不带 bùdài 扫描器 sǎomiáoqì 进去 jìnqù

    - Tôi không mang máy quét vào.

  • - 扫描 sǎomiáo 菜单 càidān 决定 juédìng diǎn

    - Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.

  • - 扫描 sǎomiáo 房间 fángjiān 发现 fāxiàn 问题 wèntí

    - Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.

  • - 计算机 jìsuànjī 每天 měitiān 扫描 sǎomiáo 病毒 bìngdú

    - Máy tính quét virus mỗi ngày.

  • - 正在 zhèngzài 扫描 sǎomiáo 图纸 túzhǐ 备份 bèifèn

    - Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.

  • - néng 扫描 sǎomiáo 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān ma

    - Bạn có thể quét bức ảnh này không?

  • - 需要 xūyào 扫描 sǎomiáo 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn

    - Tôi cần quét tài liệu này.

  • - 超声 chāoshēng 显示 xiǎnshì 胎儿 tāiér 轻度 qīngdù 水肿 shuǐzhǒng

    - Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.

  • - 扫描 sǎomiáo 软件 ruǎnjiàn 可以 kěyǐ 查找 cházhǎo 病毒 bìngdú

    - Phần mềm quét có thể tìm virus.

  • - de 错误 cuòwù 使 shǐ 声誉 shēngyù 扫地 sǎodì

    - Sai lầm của anh ấy đã làm mất hết uy tín.

  • - 事件 shìjiàn ràng de 名声 míngshēng 扫地 sǎodì

    - Vụ việc đã làm mất danh tiếng của anh ấy.

  • - 扫描 sǎomiáo zhe 人群 rénqún 寻找 xúnzhǎo 朋友 péngyou

    - Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 超声扫描

Hình ảnh minh họa cho từ 超声扫描

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超声扫描 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨一一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTW (手廿田)
    • Bảng mã:U+63CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao