Đọc nhanh: 扫描发生器 (tảo miêu phát sinh khí). Ý nghĩa là: máy sinh quét.
Ý nghĩa của 扫描发生器 khi là Danh từ
✪ máy sinh quét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫描发生器
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 阻碍 生产力 的 发展
- Ngăn cản sự phát triển sức sản xuất
- 旧 的 生产关系 阻碍 生产力 的 发展
- quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
- 道路 上 发生 了 堵塞
- Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 及时 的 在 一个 适当 或 适宜 的 时间 发生 的 ; 适时 的
- Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 案件 的 发生 非常 突然
- Vụ án xảy ra rất đột ngột.
- 日食 发生 时天会 暗
- Khi nhật thực xảy ra trời sẽ tối.
- 生殖器
- cơ quan sinh dục.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扫描发生器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫描发生器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
器›
扫›
描›
生›