Đọc nhanh: 打水 (đả thủy). Ý nghĩa là: múc nước; tát nước; kín, vọc nước; nghịch nước. Ví dụ : - 今天刷卡机坏了,打水不要钱。 Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền. - 他在井边打水呢。 anh ấy đang lấy nước ở bên giếng đấy.. - 绞着辘轳打水。 kéo guồng múc nước.
Ý nghĩa của 打水 khi là Động từ
✪ múc nước; tát nước; kín
汲水或取水
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他 在 井边 打水 呢
- anh ấy đang lấy nước ở bên giếng đấy.
- 绞着 辘轳 打 水
- kéo guồng múc nước.
- 他 拎 了 个 木桶 到 河边 去 打水
- Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ vọc nước; nghịch nước
用手或脚轻轻溅水、玩水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打水
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 打着 开会 的 幌子 游山玩水
- mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.
- 绞着 辘轳 打 水
- kéo guồng múc nước.
- 打桶 水 潲 潲 院子
- lấy thùng nước vẩy sân.
- 爸爸 让 我 去 打水
- Bố bảo tôi đi múc nước.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他 在 井边 打水 呢
- anh ấy đang lấy nước ở bên giếng đấy.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 雨水 打湿 了 花瓣
- Nước mưa làm ướt cánh hoa.
- 有 了 水 和 肥 , 管保 能 多 打 粮食
- có nước và phân, đảm bảo sẽ có nhiều lương thực.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 他 拎 了 个 木桶 到 河边 去 打水
- Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
- 海水 拍打 著 悬崖 的 底部
- Nước biển đánh vào đáy vách đá.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 打 了 一口 水头 很旺 的 井
- đào một cái giếng lượng nước rất nhiều.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 他用 绠 打水
- Anh ấy dùng dây gầu để kéo nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
水›