Đọc nhanh: 扇子 (phiến tử). Ý nghĩa là: cái quạt; quạt. Ví dụ : - 这把扇子很漂亮。 Cái quạt này rất đẹp.. - 我有一把漂亮的扇子。 Tôi có một chiếc quạt đẹp.. - 妹妹拿着小扇子。 Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
Ý nghĩa của 扇子 khi là Danh từ
✪ cái quạt; quạt
摇动生风的用具
- 这 把 扇子 很漂亮
- Cái quạt này rất đẹp.
- 我 有 一把 漂亮 的 扇子
- Tôi có một chiếc quạt đẹp.
- 妹妹 拿 着 小 扇子
- Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
- 桌上 放着 一把 扇子
- Trên bàn có đặt một chiếc quạt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 妹妹 拿 着 小 扇子
- Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
- 扇骨子
- khung quạt
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 他 不停 地 扇扇子
- Anh ấy quạt không ngừng .
- 两扇 窗子
- Hai cánh cửa sổ.
- 扇 煤炉子
- Quạt lò/ quạt bếp.
- 扇子 把儿
- cán phất trần
- 这 把 扇子 很漂亮
- Cái quạt này rất đẹp.
- 他 拿 着 扇子 把儿
- Anh ấy cầm cái tay cầm quạt.
- 桌上 放着 一把 扇子
- Trên bàn có đặt một chiếc quạt.
- 我 有 一把 漂亮 的 扇子
- Tôi có một chiếc quạt đẹp.
- 那 只 鸟 在 笼子 里 扇 翅膀
- Con chim vỗ cánh trong lồng.
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
- 她 羞怯 地 从 她 的 扇子 后面 看 了 他 一眼
- Cô ấy ngượng ngùng nhìn anh ta một cái từ sau cái quạt của mình.
- 天气 热得 人直 冒汗 他 拿 着 扇子 手不停挥
- Trời nóng đến mức người vã mồ hôi, anh cầm quạt không ngừng vung tay.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扇子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扇子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
扇›