扇子 shànzi

Từ hán việt: 【phiến tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扇子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiến tử). Ý nghĩa là: cái quạt; quạt. Ví dụ : - 。 Cái quạt này rất đẹp.. - 。 Tôi có một chiếc quạt đẹp.. - 。 Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扇子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扇子 khi là Danh từ

cái quạt; quạt

摇动生风的用具

Ví dụ:
  • - zhè 扇子 shànzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cái quạt này rất đẹp.

  • - yǒu 一把 yībǎ 漂亮 piàoliàng de 扇子 shànzi

    - Tôi có một chiếc quạt đẹp.

  • - 妹妹 mèimei zhe xiǎo 扇子 shànzi

    - Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.

  • - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Trên bàn có đặt một chiếc quạt.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇子

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 妹妹 mèimei zhe xiǎo 扇子 shànzi

    - Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.

  • - 扇骨子 shàngǔzi

    - khung quạt

  • - 生气 shēngqì 地扇 dìshàn le 孩子 háizi 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.

  • - 不停 bùtíng 扇扇子 shànshànzi

    - Anh ấy quạt không ngừng .

  • - 两扇 liǎngshàn 窗子 chuāngzi

    - Hai cánh cửa sổ.

  • - shàn 煤炉子 méilúzi

    - Quạt lò/ quạt bếp.

  • - 扇子 shànzi 把儿 bàer

    - cán phất trần

  • - zhè 扇子 shànzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cái quạt này rất đẹp.

  • - zhe 扇子 shànzi 把儿 bàer

    - Anh ấy cầm cái tay cầm quạt.

  • - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Trên bàn có đặt một chiếc quạt.

  • - yǒu 一把 yībǎ 漂亮 piàoliàng de 扇子 shànzi

    - Tôi có một chiếc quạt đẹp.

  • - zhǐ niǎo zài 笼子 lóngzi shàn 翅膀 chìbǎng

    - Con chim vỗ cánh trong lồng.

  • - 手里 shǒulǐ zhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Tay anh ấy cầm một cái quạt.

  • - 羞怯 xiūqiè cóng de 扇子 shànzi 后面 hòumiàn kàn le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy ngượng ngùng nhìn anh ta một cái từ sau cái quạt của mình.

  • - 天气 tiānqì 热得 rèdé 人直 rénzhí 冒汗 màohàn zhe 扇子 shànzi 手不停挥 shǒubùtínghuī

    - Trời nóng đến mức người vã mồ hôi, anh cầm quạt không ngừng vung tay.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扇子

Hình ảnh minh họa cho từ 扇子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扇子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao