Đọc nhanh: 扇子舞 (phiến tử vũ). Ý nghĩa là: múa quạt; sử dụng quạt khi múa.
Ý nghĩa của 扇子舞 khi là Danh từ
✪ múa quạt; sử dụng quạt khi múa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇子舞
- 妹妹 拿 着 小 扇子
- Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
- 扇骨子
- khung quạt
- 他 总是 爱 舞弄 孩子 们
- Anh ta luôn thích trêu đùa bọn trẻ con.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 他 不停 地 扇扇子
- Anh ấy quạt không ngừng .
- 两扇 窗子
- Hai cánh cửa sổ.
- 扇 煤炉子
- Quạt lò/ quạt bếp.
- 扇子 把儿
- cán phất trần
- 这 把 扇子 很漂亮
- Cái quạt này rất đẹp.
- 他 拿 着 扇子 把儿
- Anh ấy cầm cái tay cầm quạt.
- 桌上 放着 一把 扇子
- Trên bàn có đặt một chiếc quạt.
- 我 有 一把 漂亮 的 扇子
- Tôi có một chiếc quạt đẹp.
- 那 只 鸟 在 笼子 里 扇 翅膀
- Con chim vỗ cánh trong lồng.
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 她 羞怯 地 从 她 的 扇子 后面 看 了 他 一眼
- Cô ấy ngượng ngùng nhìn anh ta một cái từ sau cái quạt của mình.
- 孩子 们 开心 地 跳舞
- Lũ trẻ nhảy múa vui sướng.
- 理奇 的 儿子 还 在 里 约 飞舞 吗
- Con trai Richie vẫn bay xuống Rio?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扇子舞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扇子舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
扇›
舞›