shàn

Từ hán việt: 【san.sán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (san.sán). Ý nghĩa là: trốn tránh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

trốn tránh

躲开;走开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赸

Hình ảnh minh họa cho từ 赸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: San , Sán
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOU (土人山)
    • Bảng mã:U+8D78
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp