成语 chéngyǔ

Từ hán việt: 【thành ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "成语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thành ngữ). Ý nghĩa là: thành ngữ. Ví dụ : - 。 Anh ấy thích học thành ngữ.. - 。 Thành ngữ rất thú vị nhưng cũng rất khó hiểu.. - ? Ý nghĩa của thành ngữ này là gì?

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 成语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 成语 khi là Danh từ

thành ngữ

人们相沿习用的意义完整、表达精炼、含义丰富的固定短语。汉语成语多为四字格

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan 学习 xuéxí 成语 chéngyǔ

    - Anh ấy thích học thành ngữ.

  • - 成语 chéngyǔ hěn 有趣 yǒuqù hěn 难懂 nándǒng

    - Thành ngữ rất thú vị nhưng cũng rất khó hiểu.

  • - 这个 zhègè 成语 chéngyǔ de 意思 yìsī shì 什么 shénme

    - Ý nghĩa của thành ngữ này là gì?

  • - 他会用 tāhuìyòng 很多 hěnduō 成语 chéngyǔ

    - Anh ấy biết dùng nhiều thành ngữ.

  • - 这个 zhègè 成语 chéngyǔ hěn 常见 chángjiàn

    - Thành ngữ này rất thường gặp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 成语

Động từ + 成语

Ví dụ:
  • - zài xué 成语 chéngyǔ ma

    - Bạn đang học thành ngữ?

  • - 使用 shǐyòng 很多 hěnduō 成语 chéngyǔ

    - Cô ấy sử dụng rất nhiều thành ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成语

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.

  • - ` 亲爱 qīnài de shì 亲昵 qīnnì

    - "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - 希望 xīwàng 成为 chéngwéi 一个 yígè 汉语 hànyǔ 老师 lǎoshī

    - Tôi hi vọng có thể trở thành giáo viên tiếng Trung.

  • - 正在 zhèngzài 成人 chéngrén 学校 xuéxiào 补习 bǔxí 法语 fǎyǔ dào shí hǎo ràng 他们 tāmen 大吃一惊 dàchīyījīng

    - Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.

  • - 这个 zhègè 成语 chéngyǔ hěn 常见 chángjiàn

    - Thành ngữ này rất thường gặp.

  • - qǐng zhè 本书 běnshū 翻译成 fānyìchéng 越南语 yuènányǔ

    - Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.

  • - 他会用 tāhuìyòng 很多 hěnduō 成语 chéngyǔ

    - Anh ấy biết dùng nhiều thành ngữ.

  • - 喜欢 xǐhuan 学习 xuéxí 成语 chéngyǔ

    - Anh ấy thích học thành ngữ.

  • - 守株待兔 shǒuzhūdàitù 这个 zhègè 成语 chéngyǔ de 出典 chūdiǎn jiàn 韩非子 hánfēizǐ ·

    - thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.

  • - 使用 shǐyòng 很多 hěnduō 成语 chéngyǔ

    - Cô ấy sử dụng rất nhiều thành ngữ.

  • - ` shuō 我要 wǒyào lái . ' zài 间接 jiànjiē 引语 yǐnyǔ zhōng 变成 biànchéng shuō yào lái .'

    - "Anh ta nói: 'Tôi sẽ đến'." trong giọng gián tiếp trở thành "Anh ta nói rằng anh ta sẽ đến."

  • - zài xué 成语 chéngyǔ ma

    - Bạn đang học thành ngữ?

  • - 成语 chéngyǔ hěn 有趣 yǒuqù hěn 难懂 nándǒng

    - Thành ngữ rất thú vị nhưng cũng rất khó hiểu.

  • - 这个 zhègè 成语 chéngyǔ de 意思 yìsī shì 什么 shénme

    - Ý nghĩa của thành ngữ này là gì?

  • - 英语 yīngyǔ 现已 xiànyǐ 成为 chéngwéi 世界 shìjiè shàng 许多 xǔduō 国家 guójiā de 通用 tōngyòng 语言 yǔyán le

    - Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.

  • - 瞧着办 qiáozhebàn 三个 sāngè 几乎 jīhū chéng le de 口头语 kǒutóuyǔ

    - ba chữ "coi mà làm theo" đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.

  • - 铁杵磨成针 tiěchǔmóchéngzhēn 经过 jīngguò 五年 wǔnián de 刻苦 kèkǔ 学习 xuéxí 熟练地 shúliàndì 掌握 zhǎngwò le 英语 yīngyǔ

    - Có công mài sắt có ngày nên kim, sau 5 năm học tập khổ cực anh ấy đã thành thục tiếng Anh.

  • - 他们 tāmen yòng 一周 yīzhōu 时间 shíjiān jiào 速成 sùchéng 英语课程 yīngyǔkèchéng 几天 jǐtiān 可真 kězhēn 紧张 jǐnzhāng

    - "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 成语

Hình ảnh minh họa cho từ 成语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao