Đọc nhanh: 成语接龙 (thành ngữ tiếp long). Ý nghĩa là: trò chơi mà từ cuối cùng của một thành ngữ 成語 | 成语 là từ đầu tiên trong số tiếp theo.
Ý nghĩa của 成语接龙 khi là Từ điển
✪ trò chơi mà từ cuối cùng của một thành ngữ 成語 | 成语 là từ đầu tiên trong số tiếp theo
game where the last word of one idiom 成語|成语 [chéng yǔ] is the first of the next
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成语接龙
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 直接 宾语
- tân ngữ trực tiếp
- 间接 宾语
- tân ngữ gián tiếp
- 工程 接近 于 完成
- Dự án đang đến gần hoàn thành.
- 父母 都 望子成龙
- Cha mẹ đều mong con cái thành công.
- 接下来 变成 羊驼 汉堡
- Sau đó là bánh mì kẹp thịt alpaca.
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 我 希望 成为 一个 汉语 老师
- Tôi hi vọng có thể trở thành giáo viên tiếng Trung.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 望子成龙 的 心情 可以 理解
- Mong muốn con thành tài là điều dễ hiểu.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 十几辆 汽车 排成 一条龙
- mười mấy chiếc xe hơi xếp thành hàng dài rồng rắn.
- 这个 成语 很 常见
- Thành ngữ này rất thường gặp.
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 他会用 很多 成语
- Anh ấy biết dùng nhiều thành ngữ.
- ` 他 说 我要 来 . ' 在 间接 引语 中 变成 ` 他 说 他 要 来 .'
- "Anh ta nói: 'Tôi sẽ đến'." trong giọng gián tiếp trở thành "Anh ta nói rằng anh ta sẽ đến."
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成语接龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成语接龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
接›
语›
龙›