Đọc nhanh: 想到 (tưởng đáo). Ý nghĩa là: nghĩ đến; nhớ đến; nghĩ ra. Ví dụ : - 我想到一个好主意。 Tôi đã nghĩ ra một ý tưởng hay.. - 我一想到就很高兴。 Tôi chỉ cần nghĩ đến là thấy rất vui.. - 她想到那个地方了。 Cô ấy đã nghĩ đến nơi đó rồi.
Ý nghĩa của 想到 khi là Động từ
✪ nghĩ đến; nhớ đến; nghĩ ra
(脑子里) 有一个想法; (心里) 产生一个想法
- 我 想到 一个 好 主意
- Tôi đã nghĩ ra một ý tưởng hay.
- 我 一 想到 就 很 高兴
- Tôi chỉ cần nghĩ đến là thấy rất vui.
- 她 想到 那个 地方 了
- Cô ấy đã nghĩ đến nơi đó rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 想到 với từ khác
✪ 想到 vs 料到
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想到
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 哎 , 真没想到
- ôi, thật không ngờ.
- 哎 真是 想不到 的 事
- Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 每年 春节 我 都 祝 她 安康 , 没想到 今年 她 去世 了
- Tết năm nào tôi cũng chúc cô ấy an khang, không ngờ năm nay cô ấy mất rồi.
- 只要 想到 以后 的 前途 无望 我 就 很 烦恼
- Chỉ cần nghĩ đến tương lai vô vọng sau này tôi liền cảm thấy rất phiền não.
- 九十 秒 没想到 它 真的 很 久
- Chín mươi giây là một thời gian dài để không nghĩ về nó.
- 我 还 想 跟 他 说话 , 没想到 他 蔫不唧 地走了
- tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.
- 他 有 心眼儿 , 什么 事 都 想 得 周到
- anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.
- 没想到 他 还是 真 厉害 !
- Không ngờ cậu ta giỏi thế!
- 我 以为 成功 , 没想到 失败 了
- Tôi tưởng thành công, không ngờ lại thất bại.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 他 想 , 既然 来到 了 门口 , 莫如 跟着 进去 看看
- anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.
- 咳 , 真没想到
- Chà, thật sự không nghĩ đến.
- 你 不想 听到 的
- Bạn không muốn nghe nó.
- 我 万万 没有 想到
- Tôi hoàn toàn không nghĩ tới.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 他 想 拨弄 人 , 办不到
- nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!
- 意想不到
- không lường trước được
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 想到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 想到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
想›