Đọc nhanh: 真想不到 (chân tưởng bất đáo). Ý nghĩa là: không tưởng tượng được. Ví dụ : - 你看怪不怪?真想不到! Bạn thấy nó có kì lạ không, thật không thể tưởng tượng được.
Ý nghĩa của 真想不到 khi là Câu thường
✪ không tưởng tượng được
- 你 看 怪不怪 真 想不到
- Bạn thấy nó có kì lạ không, thật không thể tưởng tượng được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真想不到
- 哎 , 真没想到
- ôi, thật không ngờ.
- 哎 真是 想不到 的 事
- Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 对 自己 的 错误 后悔 到 不致 重犯 的 程度 是 真正 的 后悔
- Châm ngôn "hối hận thật sự là sau khi nhận ra mình đã sai, ta không tái phạm lỗi đó".
- 九十 秒 没想到 它 真的 很 久
- Chín mươi giây là một thời gian dài để không nghĩ về nó.
- 我 还 想 跟 他 说话 , 没想到 他 蔫不唧 地走了
- tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.
- 没想到 他 还是 真 厉害 !
- Không ngờ cậu ta giỏi thế!
- 真 不好意思 我 迟到 了
- Thật xin lỗi, tôi tới trễ rồi.
- 你 不想 听到 的
- Bạn không muốn nghe nó.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 他 想 拨弄 人 , 办不到
- nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!
- 没想到 这 事儿 还是 真 难办
- Không ngờ việc lại khó làm như vậy.
- 料想不到
- không lường trước được; không ngờ.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 你 看 怪不怪 真 想不到
- Bạn thấy nó có kì lạ không, thật không thể tưởng tượng được.
- 想不到 他会 落到 这步田地
- không ngờ anh ấy lại ra nông nỗi này!
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
- 他俩 多年 失掉 了 联系 , 想不到 在 群英会 上 见面 了 , 真是 奇遇
- hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp gỡ bất ngờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真想不到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真想不到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
到›
想›
真›