Đọc nhanh: 想不到 (tưởng bất đáo). Ý nghĩa là: không ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu. Ví dụ : - 一年没回家,想不到家乡变化这么大。 một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
✪ không ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu
出于意外;没有料到
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想不到
- 哎 真是 想不到 的 事
- Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 我 还 想 跟 他 说话 , 没想到 他 蔫不唧 地走了
- tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.
- 你 不想 听到 的
- Bạn không muốn nghe nó.
- 他 想 拨弄 人 , 办不到
- nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!
- 意想不到
- không lường trước được
- 料想不到
- không lường trước được; không ngờ.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 你 看 怪不怪 真 想不到
- Bạn thấy nó có kì lạ không, thật không thể tưởng tượng được.
- 想不到 他会 落到 这步田地
- không ngờ anh ấy lại ra nông nỗi này!
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 我 迫不及待 地想 再次 见到 他
- Tôi nóng lòng muốn gặp lại anh ấy.
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
- 他 的 成就 让 我 想象 不到
- Thành tựu của anh ấy khiến tôi không thể tưởng tượng được.
- 想想 到底 是 谁 离不开 谁
- Nghĩ xem cuối cùng là ai không thể rời xa ai ?
- 我 迫不及待 地想 听到 这个 消息
- Tôi nóng lòng để được nghe tin này.
- 想不到 他 竟 胡涂 到 这个 分际
- không ngờ anh ấy lại đến nông nỗi này.
- 我 学到 了 很多 意想不到 的 东西
- Tôi đã học được rất nhiều điều bất ngờ.
- 快滚 , 不想 再 见到 你 !
- Cút mau, tôi không muốn gặp anh nữa!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 想不到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 想不到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
到›
想›